ĐẦU HÀN ESAB - A6 MASTERTRAC A6TF (Single/Twin SAW)
Mã sản phẩm: 0461232882
Giá gốc 0₫
Thiết bị dẫn hướng (rùa hàn) tự hành, dẫn động bốn bánh và tự động với hai kiểu dáng khác nhau:
Hồ quang đơn : trang bị sẵn động cơ tốc độ tiêu chuẩn hoặc động cơ tốc độ cao.
Hồ quang kép: với một bộ phận phụ trợ gắn thêm cho phép thêm dây bổ sung, bạn có thể chuyển đổi từ A6 Single Mastertrac (hồ quang đơn) thành Twin-arc (hồ quang kép) cho các mối hàn góc và giáp mối mà không cần sử dụng thêm máy hoặc nguồn hàn nào khác.
Tính năng
-Được thiết kế để sử dụng với thiết bị hàn tự động của ESAB: LAF DC, TAF AC.
-Thiết lập nhanh cho các phôi gia công khác nhau.
-Thích hợp cho hàn sản nâng suất cao, với cường độ dòng điện 1500 A (DC hoặc AC) cho dây hàn 0,24 in (6 mm).
-Hàn thép cacbon thấp và nhôm, dây hàn thể rắn hoặc dây lõi thuốc bằng cách tùy chỉnh A6 Single Mastertrac với bộ chuyển đổi cho hàn điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ (GMAW, MIG).
-Thiết lập và kiểm soát các thông số hàn với bộ điều khiển A2-A6 PEK, có thể lưu trữ tới 255 bộ thông số chế độ hàn.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Capacities and Temperatures
Model | Flux Capacity | Wire Feed Speed | Wire Spool Capacity |
Single SAW | 66 lb 30 kg | ||
Single/Twin SAW | 2.6 gal 10 l | 8-157.5 in./min 0.2-4.0 m/min | |
Single/Twin SAW (high speed) | 16-315 in./min 0.4-8 m/min | ||
Twin SAW | 2x66 lb 2x30 kg |
Measurements and Dimensions
Model | Weight |
Single GMAW | 100 kg |
Single SAW | 242.5 lb 110 kg |
Twin SAW | 242.5 lb 110 kg |
Power Requirements
Model | Max Current |
Single GMAW | 600 A |
Single/Twin SAW | 1500 A |
Specifications
Wire Diameter | 0.045-1/8 in. (1.0-3.2 mm) |
Wire Diameter | 3/32-1/8 in. (2.0-3.0 mm) |
Wire Diameter | 1/8-1/4 in. (3.0-6.0 mm) |
Weight
Twin SAW
Weight | 110 kg (242.5 lb) |
Single SAW
Weight | 110 kg (242.5 lb) |
Welding Speeds
Travel Speed | 0.1-2.0 m/min (4-79 in./min) |
CLICK ĐỂ TẢI TÀI LIỆU CHI TIẾT: