QUE HÀN ESAB 4301

Mã sản phẩm: E6019-2.5

Giá gốc 0₫

Que hàn có thể hàn bằng máy hàn xoay chiều (AC) hoặc một chiều (DC), dễ sử dụng. Thích hợp để hàn thép cacbon thấp và thép chế tạo bình chịu áp lực, có độ bền kéo không vượt quá 440 N/mm2. Que hàn này có thể được sử dụng để hàn kết cấu thép có tiết diện dày khoảng 25 mm.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
30 %450 MPa420 MPa

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting Temperature
110 J0 °C
100 J-20 °C

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 350 mm50-85 A0.7 kg/h55 sec0.54 kg9830 V
5.0 x 400 mm170-250 A2.4 kg/h74 sec0.57 kg2133 V
4.0 x 400 mm120-180 A1.5 kg/h73 sec0.55 kg3330 V
3.2 x 350 mm80-130 A1.1 kg/h58 sec0.53 kg5930 V


Approvals:ABS, 3, BV, 3, DNV, 3, GL, 3, LR, 3, BKI, 3, ClassNK, KMW3
Classifications:SFA/AWS A5.1, E6019, EN ISO 2560-A, E 35 2 RA 11, JIS, D4301, KS, E4301

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Carbon Manganese
Coating Type:IMPERIAL_Rutile-acid covering
Welding Current:AC, DC+(-)