MÁY HÀN ESAB CADDY TIG 1500i/2200i, TA33
Mã sản phẩm: CaddyTIG-1500iTA33
Giá gốc 0₫
Nguồn hàn nhỏ gọn và cầm tay cho hàn TIG, với Khởi động hồ quang cao tần (High Frequency start) hoặc Khởi động chạm nhấp (Lift start), và Hàn điện (MMA).
🔖 Máy hàn TIG ESAB là thương hiệu máy hàn lâu đời và nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao.
🔖 Máy hàn TIG ESAB dòng CADDY có xuất xứ Châu Âu: Ba Lan, Thuỵ Điển, Séc được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, có kiểm định chất lượng chặt chẽ từng chiếc trước khi xuất xưởng.
🔖 Máy hàn TIG ESAB với công suất lớn là lựa chọn hàng đầu của các đơn vị đóng tàu dân sinh, tàu biển, nhà máy xi măng,...
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Tính năng
🔺 Thiết kế bền và chống va đập với đầu nối cáp OKC 50 Dễ dàng hoạt động.
🔺 Tất cả các thiết lập cơ bản có sẵn cho hàn TIG chất lượng
🔺 Hiển thị kỹ thuật số cho các cài đặt
Cài đặt độ dày tấm cho TIG.
Đặt độ dày tấm và máy sẽ điều khiển các thông số hàn
Có thể điều chế độ độ dốc xuống “slope down” và lưu lượng khí sau hàn
🔺 Bộ điều chỉnh ArcPlus ™ II cho các đặc tính hàn điện MMA tốt hơn.
🔺 Chất lượng mối hàn cao hơn với ít xử lý sau hàn hơn.
Caddy® Tig 1500i hàn hầu hết các que hàn từ 1,6 - 3,2 mm và một số que 4 mm
Caddy® Tig 2200i hàn hầu hết các que hàn từ 1,6 - 4 mm Có thể hoạt động với các cáp điện nối dài (hơn 100 m).
🔺 Tiêu chuẩn kháng bụi và nước IP 23 - được thiết kế để sử dụng ngoài trời và an toàn ở công trường.
Tài liệu tham khảo ⏬ Instruction manuals
Input Voltage
Model | Caddy Tig 1500i, TA33 | Caddy Tig 2200i, TA33 |
Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Phase | 1 | 1 |
Voltage | 230 V | 230 V |
Power Specifications
Model | Caddy Tig 1500i | Caddy Tig 2200i |
Conditional Statement | TA33 | TA33 |
Open Circuit Voltage | 72 VDC | 46 VAC |
Power Factor at Maximum Current | 0.99 | 0.99 |
Specifications
MCableX | 3x2.5 |
Weight
Caddy Tig 1500i, TA33
Weight | 9.2 kg |
Caddy Tig 2200i, TA33
Weight | 9.4 kg |
Welding Output
Model | Caddy Tig 1500i | Caddy Tig 1500i, TA33 | Caddy Tig 2200i | Caddy Tig 2200i, TA33 |
Duty Cycle | 100 % 100 % 25 % 25 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 25 % 25 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 25 % 25 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 25 % 25 % 60 % 60 % |
Output Current | 110 A 120 A 140 A 150 A 150 A 220 A | 110 A 120 A 140 A 150 A 150 A 220 A | 110 A 120 A 140 A 150 A 150 A 220 A | 110 A 120 A 140 A 150 A 150 A 220 A |
Output Voltage | 14.4 VDC 14.8 VDC 15.6 VDC 16 VDC 16.0 VDC 18.8 VDC | 14.4 VDC 14.8 VDC 15.6 VDC 16 VDC 16.0 VDC 18.8 VDC | 14.4 VDC 14.8 VDC 15.6 VDC 16 VDC 16.0 VDC 18.8 VDC | 14.4 VDC 14.8 VDC 15.6 VDC 16 VDC 16.0 VDC 18.8 VDC |
Welding Process | TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) | TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) | TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) | TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) TIG (GTAW) |