MÁY HÀN ESAB Origo™ Mig 4004i/5004i

Giá gốc 0₫

Origo Mig 4004i / 5004i là máy hàn inverter điều khiển điện tử,có trọng lượng nhẹ, đa năng cho quá trình hàn MIG / MAG / MMA, được thiết kế cho các ứng dụng hàn năng suất cao.

🔴 Khi so sánh với thiết bị hàn thông thường khác, diện tích sàn giảm tới 70%, với di chuyển tối thiểu của người vận hành, khi sử dụng máy hàn Origo.

🔴 Thiết kế nhỏ gọn mới này cũng giảm được 80% trọng lượng, khiến cho việc vận chuyển chở nên dễ dàng.

🔴 Công nghệ Inverter thế hệ thứ 4 này mang lại hiệu suất và hệ số công suất xấp xỉ 1. Điều này giúp tiêu thụ năng lượng tối thiểu và giảm đáng kể năng lượng cần thiết của đường hàn tương tự.

Máy hàn MIG/MAG ESAB là thương hiệu máy hàn lâu đời và nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao.

🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB dòng ORIGO có xuất xứ Châu Âu: Ba Lan, Thuỵ Điển, Séc được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, có kiểm định chất lượng chặt chẽ từng chiếc trước khi xuất xưởng.

🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB với công suất lớn là lựa chọn hàng đầu của các đơn vị đóng tàu dân sinh, tàu biển, nhà máy xi măng,...

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

Model

Số lượng

Tính năng

- Hệ số làm việc cao

- thích hợp cho hoạt động thời gian dài

- Dải làm việc điện áp đầu vào rộng: 380 - 440 V +/- 10%

- Tương thích sử dụng với máy phát điện - sử dụng tại công trường

- Chức năng chờ “Standby” - hệ thống tiết kiệm năng lượng

- Hệ thống làm mát tích hợp với ELP (ESAB Logic Pump)

- Dễ dàng di chuyển

Tài liệu tham khảo

⏬ Origo Mig 4004i, A44 / Mig 4004i/5004i - Fact Sheet (en)

⏬ Instruction manuals

Dimensions

Height675 mm
Length610 mm
Width256 mm

w/cooling unit

Height445 mm
Length610 mm
Width256 mm

Fuse

ModelFuse Slow - Amps
4004i25 A
5004i35 A

Input Voltage

Frequency50/60 Hz
Phase3
Voltage380-440 ±10% V

Power Specifications

MMA/STICK (SMAW)

Current Range(A)16-400 A

TIG (GTAW)

Current Range(A)4-400 A
Efficiency at Maximum Current89 %
Open Circuit Voltage55 (VRD <35) VAC
Power Factor at Maximum Current0.95
Protection ClassIP23

Specifications

Application ClassificationS
MCableX4x6
Operating Temp-50 °C
StandardsCE

Weight

Weight46 kg

Welding Output

ModelDuty CycleOutput CurrentOutput Voltage
4004i100 %350 A31.5 V
4004i80 %400 A36 V
4004i A44100 %300 A32 V
4004i A4460 %400 A36 V
5004i100 %350 A31.5 V
5004i80 %400 A36 V
5004i60 %500 A40 V