MÁY HÀN ESAB ORIGO MIG C280 PRO/C340 PRO
Giá gốc 0₫
🔴 Origo ™ Mig C280 PRO / C340 PRO là các nguồn hàn nhỏ gọn được điều chỉnh theo bước (step) để hàn MIG / MAG. Chúng được thiết kế cho các ứng dụng nhẹ đến trung bình.
🔴 Origo ™ Mig C280 PRO là thiết bị 10 bước điện áp. Người vận hành có thể điều chỉnh tốc độ cấp dây, thời gian cháy ngược dây hàn và thời gian hàn điểm.
🔴 Origo ™ Mig C340 PRO là thiết bị có điện áp hàn 40V- theo từng bước. Người vận hành có thể điều chỉnh tốc độ đẩy dây và chọn điều khiển theo 2T hoặc 4T (lần bấm) và chế độ khởi động tăng dần “Creep start”.
🔴 Vỏ máy kim loại mạ kẽm bền và bộ phận đẩy dây tích hợp sẵn giúp sản phẩm thiết thực và di động.
Máy hàn MIG/MAG ESAB là thương hiệu máy hàn lâu đời và nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao.
🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB dòng ORIGO có xuất xứ Châu Âu: Ba Lan, Thuỵ Điển, Séc được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, có kiểm định chất lượng chặt chẽ từng chiếc trước khi xuất xưởng.
🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB với công suất lớn là lựa chọn hàng đầu của các đơn vị đóng tàu dân sinh, tàu biển, nhà máy xi măng,...
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Tài liệu tham khảo ⏬ Instruction manuals
Arc Power Specifications
Model | Origo Mig C280 PRO | Origo Mig C340 PRO |
Conditional Statement | Input Voltage Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current | Input Voltage Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current Primary Current |
Current Range(A) | 30-280 A | 40-340 A |
Duty Cycle | 100 % 100 % 30 % 30 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 30 % 30 % 60 % 60 % |
Input Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Input VAC | 400-415 VAC | 400-415 VAC |
Open Circuit Power W | 190 W | 240 W |
Open Circuit VDC | 15-38 VDC | 16-40 VDC |
Output Current | 150 A 190 A 195 A 250 A 280 A 340 A | 150 A 190 A 195 A 250 A 280 A 340 A |
Protection Class | IP 23 |
Input Voltage
Frequency | 50/60 Hz |
Voltage | 400-415 V |
Power Specifications
Origo Mig C280 PRO
Enclosure Class | IP 23 |
Open Circuit Power W | 190 W |
Open Circuit VDC High | 38 VDC |
Open Circuit VDC Low | 15 VDC |
Setting Range (A) | 30-280 A |
Origo Mig C340 PRO
Open Circuit Power W | 240 W |
Open Circuit VDC High | 40 VDC |
Open Circuit VDC Low | 16 VDC |
Setting Range (A) | 40-340 A |
Power Specifications
Model | Origo Mig C280 PRO | Origo Mig C340 PRO |
Current Range(A) | 30-280 A | 40-340 A |
Open Circuit Power W | 190 W | 240 W |
Open Circuit Voltage | 15-38 VDC | 16-40 VDC |
Protection Class | IP 23 |
Specifications
Interval Spot Welding | 0.2-2.5 |
Weight
Origo Mig C280 PRO
Weight | 91 kg |
Origo Mig C340 PRO
Weight | 114 kg |
Welding Output
Model | Origo Mig C280 PRO | Origo Mig C340 PRO |
Duty Cycle | 100 % 100 % 30 % 30 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 30 % 30 % 60 % 60 % |
Output Current | 150 A 190 A 195 A 250 A 280 A 340 A | 150 A 190 A 195 A 250 A 280 A 340 A |
Wire Feeder Specifications
Conditional Qualification | Origo Mig C280 PRO Origo Mig C280 PRO Origo Mig C340 PRO |
Wire Feed Speed | 1.9 - 19 m/min 1.9 - 20 m/min |
Metal | Wire Diameter |
unall. solid | 0.6 - 1.0 mm |
Stainless Steel | 0.6 - 1.0 mm |
unall. solid | 0.6 - 1.2 mm |
Stainless Steel | 0.6 - 1.2 mm |
Aluminum | 1.0 - 1.2 mm |
Cored Wire | 1.0 - 1.2 mm |
Aluminum | 1.0 - 1.2 mm |
Cored Wire | 1.0 - 1.2 mm |