MÁY HÀN ESAB ORIGO MIG 402c/502c/652c
Giá gốc 0₫
Origo ™ Mig 402c / 502c / 652c là các nguồn hàn chỉnh lưu mịn “switching converter”, mạnh mẽ và bền bỉ, dành cho các ứng dụng nặng về hàn MIG / MAG, hàn MMA và Dũi (vát mép bề mặt kim loại) bằng khí hồ quang. Công nghệ đã được kiểm chứng tốt cùng với phần mềm phát triển bởi ESAB mang lại độ tin cậy cao và hiệu suất hàn nổi bật.
Máy hàn MIG/MAG ESAB là thương hiệu máy hàn lâu đời và nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao.
🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB dòng ORIGO có xuất xứ Châu Âu: Ba Lan, Thuỵ Điển, Séc được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, có kiểm định chất lượng chặt chẽ từng chiếc trước khi xuất xưởng.
🔖 Máy hàn MIG/MAG ESAB với công suất lớn là lựa chọn hàng đầu của các đơn vị đóng tàu dân sinh, tàu biển, nhà máy xi măng,...
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Arc Power Specifications
Model | Origo Mig 402c | Origo Mig 502c | Origo Mig 652c | |||
Conditional Statement | Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output | Input Voltage Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output | Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output | Input Voltage Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output | Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output | Input Voltage Welding Output Welding Output Welding Output Welding Output |
Duty Cycle | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % |
Input Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz | 50/60 Hz | |||
Input VAC | 400-415 VAC | 400-415 VAC | 400-415 VAC | |||
Open Circuit VDC | 53-70 VDC | 53-70 VDC | 53-70 VDC | |||
Output Current | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A |
Phase | 3ph | 3ph | 3ph | |||
Power Factor at Maximum Current | 0.88 | 0.9 | 0.9 | |||
Protection Class | IP 23 | IP 23 | IP 23 | |||
VDC Out | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC |
Dimensions
Origo Mig 652c
Height | 33 in. (835 mm) |
Length | 33 in. (830 mm) |
Width | 26 in. (640 mm) |
Efficiency Rating
Efficiency Max Current | 70 % |
Efficiency Max Current | 72 % |
Efficiency Max Current | 76 % |
Input Voltage
Model | Origo Mig 402c | Origo Mig 502c | Origo Mig 652c |
Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Phase | 3 | 3 | 3 |
Voltage | 400-415 V | 400-415 V | 400-415 V |
Power Specifications
Origo Mig 402c
Enclosure Class | IP 23 |
Open Circuit VDC High | 70 VDC |
Open Circuit VDC Low | 53 VDC |
Power Factor Maximum Current | 88 % |
Origo Mig 502c
Enclosure Class | IP 23 |
Open Circuit VDC High | 70 VDC |
Open Circuit VDC Low | 53 VDC |
Power Factor Maximum Current | 9 % |
Origo Mig 652c
Enclosure Class | IP 23 |
Open Circuit VDC High | 70 VDC |
Open Circuit VDC Low | 53 VDC |
Power Factor Maximum Current | 9 % |
Power Specifications
Model | Origo Mig 402c | Origo Mig 502c | Origo Mig 652c |
Open Circuit Voltage | 53-70 VDC | 53-70 VDC | 53-70 VDC |
Power Factor at Maximum Current | 0.88 | 0.9 | 0.9 |
Protection Class | IP 23 | IP 23 | IP 23 |
Specifications
MCableX | 4x4 |
MCableX | 4x6 |
MCableX | 4x10 |
Weight
Origo Mig 652c
Weight | 228 kg (502 lb) |
Welding Output
Model | Origo Mig 402c | Origo Mig 502c | Origo Mig 652c |
Duty Cycle | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % | 100 % 100 % 60 % 60 % |
Output Current | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A | 400 A 500 A 500 A 650 A |
Output Voltage | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC | 34 VDC 39 VDC 39 VDC 44 VDC |