NGUỒN HÀN ARISTO 500IX
Mã sản phẩm: 0446200880
Giá gốc 0₫
Khả năng hàn đa dạng: MIG/MAG, TIG và SMAW (hàn que).
Công nghệ Pulse hiện đại: Giảm nhiệt đầu vào, hạn chế bắn tóe, kiểm soát hình dạng mối hàn, tăng tốc độ hàn ở vị trí khó.
Kết hợp với RobustFeed U6/U82: Cho phép mở rộng đến 259 chế độ synergic thủ công và 68 chế độ robot lập trình sẵn (với U82 Plus), phù hợp nhiều ứng dụng khác nhau.
Tự động điều chỉnh hồ quang (QSet™): Ổn định hàn dù khoảng cách mỏ – vật thay đổi.
Bền bỉ, chịu va đập cao: Thiết kế vỏ kim loại gập đôi, có điểm nâng tiện lợi, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và làm việc ở môi trường khắc nghiệt.
Chức năng hỗ trợ kết thúc mối hàn hoàn hảo: Gồm làm đầy hõm cuối đường hàn, điều chỉnh thời gian cháy ngược, và SCT (ngắt ngắn mạch) để giảm lỗi kết thúc đường hàn.
Hệ thống cấp dây PreciDrive: Giữ ổn định tốc độ cấp dây, tăng chất lượng mối hàn..
Ứng dụng tiêu biểu:
Chế tạo kết cấu thép
Năng lượng (điện gió, dầu khí)
Giao thông vận tải: tàu, toa xe, xe công trình
Khai khoáng & cơ khí nặng
Đóng tàu & công trình biển
Thông số kỹ thuật chính:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp nguồn | 380 – 575 V ±10%, 3 pha, 50/60 Hz |
Đầu ra hàn MIG/MAG | 500 A / 39.0 V @ 60% chu kỳ tải400 A / 34.0 V @ 100% |
Đầu ra hàn SMAW (hàn que) | 500 A / 40.0 V @ 60% chu kỳ tải400 A / 36.0 V @ 100% |
Đầu ra hàn TIG (GTAW) | 500 A / 30.0 V @ 60% chu kỳ tải400 A / 26.0 V @ 100% |
Dải điều chỉnh MIG/MAG | 16 A / 14.8 V – 500 A / 39 V |
Dải điều chỉnh SMAW (que) | 16 A / 20.6 V – 500 A / 40 V |
Dải điều chỉnh TIG | 5 A / 10.2 V – 500 A / 30 V |
Điện áp không tải (OCV) | 58 V |
Hiệu suất ở dòng tối đa (MIG/MAG) | 90% |
Hệ số công suất (MIG/MAG) | 0.91 |
Kích thước (DxRxC) | 712 x 325 x 470 mm (28 x 13 x 18.5 in) |
Trọng lượng | 53 kg (116 lbs) |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -20 đến +40 °C (-4 đến 131 °F) |
Cấp bảo vệ (Enclosure Class) | IP23 |
Cấp cách điện (Insulation Class) | Class H |
Chứng nhận | CSA Certified |