QUE HÀN ESAB OK 67.45

Mã sản phẩm: E307-15-2.5

Giá gốc 0₫

Que hàn thép không gỉ Austenit,sau khi hàn thu được kim loại hàn với ít hơn 5% ferrit. Kim loại mối hàn có khả năng chống nứt tuyệt vời, ngay cả khi hàn thép có tính hàn rất kém. Thích hợp để hàn thép mangan 12-14% với vật liệu cùng loại hoặc các loại thép khác. Cũng thích hợp cho việc hàn các lớp đệm (buffer layers) trước khi hàn đắp chống mài mòn (Hardfacing).

Ứng dụng chính: 

  • Được sử dụng hàn nối thép trắng với thép đen (Thép không gỉ và thép cacbon thấp)
  • Hàn lót khi thực hiện hàn phủ cứng nhiều lớp
  • Hàn các kết cấu thép 304, 307
  • Hàn phục hồi, sửa chữa trong các nhà máy xi măng, nhà máy giấy, mía đường, .. .

Kết hợp ứng dụng:

  • Máy hàn một chiều: Esab buddy arc 400i
  • Kìm hàn 500A
  • Mũ hàn Eco II
  • Găng tay hàn

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
35 %605 MPa470 MPa
AWS As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
---

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting Temperature
85 J20 °C
50 J-60 °C

Typical Weld Metal Analysis %

MnCSiFerrite FNNiNCr
6.3 %0.09 %0.3 %2 %9.1 %0.06 %18.8 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 300 mm50-80 A0.7 kg/h50 sec0.58 kg10223 V
4.0 x 350 mm80-140 A1.5 kg/h73 sec0.60 kg3324 V
3.2 x 350 mm70-100 A1.1 kg/h71 sec0.60 kg5124 V
5.0 x 350 mm150-200 A2.2 kg/h80 sec0.60 kg2225 V


Approvals:ABS, Stainless, CE, EN 13479, Seproz, UNA 272580, VdTÜV, 01580
Classifications:EN ISO 3581-A, E 18 8 Mn B 2 2, SFA/AWS A5.4, (E307-15)

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:IMPERIAL_Stainless austenitic CrNiMn
Coating Type:Lime Basic
Ferrite Content:FN <5
Welding Current:DC+