QUE HÀN ESAB OK 73.68

Mã sản phẩm: E8018-C1-2.5

Giá gốc 0₫

OK 73,68 là que hàn hợp kim chứa 2,5% niken, có độ ẩm thấp (LMA) thích hợp cho việc hàn thép hợp kim thấp với yêu cầu độ dai va đập ở nhiệt độ xuống tới -60 ° C. Thành phần của kim loại mối hàn luôn được đảm bảo để có được các đặc tính va đập tốt ở nhiệt độ thấp, ngay cả khi hàn leo (3Gu). Kim loại mối hàn của que OK 73,68 cũng được ghi nhận là có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nước biển và hơi axit sunfuric.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
28 %615 MPa540 MPa--
AWS Stress relieved
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
28 %600 MPa500 MPa620 °C1 hr

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
105 J-60 °C--
65 J-80 °C--
AWS Stress relieved
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
85 J-60 °C620 °C1 hr

Typical Weld Metal Analysis %

MnMoCSiNiCr
1 %0.01 %0.05 %0.35 %2.4 %0.02 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 350 mm70-110 A0.90 kg/h55 sec0.62 kg70.023 V
3.2 x 450 mm105-150 A1.40 kg/h81 sec0.62 kg32.023 V
5.0 x 450 mm190-270 A2.50 kg/h104 sec0.65 kg13.527 V
4.0 x 450 mm140-190 A2.00 kg/h88 sec0.65 kg21.023 V


Approvals:ABS, 3Y400 H5*, ABS, E 8018-C1, BV, 5Y40M H5*, CE, EN 13479, DNV-GL, 5 Y46H5, LR, 5Y42m H5*, NAKS/HAKC, 2.5-5.0 mm, PRS, 5Y 42 H5, RS, 5Y46M H5*, Seproz, UNA 272580, VdTÜV, 01529
Classifications:SFA/AWS A5.5, E8018-C1, EN ISO 2560-A, E 46 6 2Ni B 32 H5

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Low alloyed (2.5 % Ni)
Coating Type:IMPERIAL_Basic covering
Diffusible Hydrogen:< 5.0 ml/100g
Welding Current:AC, DC+