QUE HÀN ESAB OK NiCrFe-3

Mã sản phẩm: ENiCrFe-3-2.5

Giá gốc 0₫

Que hàn nền niken để hàn vật liệu Inconel 600 và các hợp kim Inconel tương tự, thép sử dụng trong môi trường đông lạnh, thép mactenxit với thép austenit, thép các loại thép nhau, thép chịu nhiệt có tính hàn kém.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

AWS As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
40 %640 MPa410 MPa

Typical Charpy V-Notch Properties

AWS As welded
Impact ValueTesting Temperature
100 J20 °C
80 J-196 °C

Typical Weld Metal Analysis %

MnCNbSiNiCrFe
6.7 %0.04 %1.7 %0.8 %71 %15.6 %6.3 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 300 mm50-70 A0.9 kg/h50 sec0.63 kg8822 V
4.0 x 350 mm75-150 A2.0 kg/h60 sec0.64 kg3124 V
3.2 x 350 mm65-105 A1.2 kg/h60 sec0.62 kg5723 V
5.0 x 350 mm120-170 A2.7 kg/h68 sec0.64 kg2025 V

Approvals:ABS, ENiCrFe-3, NAKS/HAKC, 4.0 mm
Classifications:SFA/AWS A5.11, ENiCrFe-3, EN ISO 14172, E Ni 6182 (NiCr15Fe6Mn)

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Ni-based Cr-alloy
Coating Type:Basic
Ferrite Content:FN 0
Welding Current:DC+