QUE HÀN ESAB OK 308L
Mã sản phẩm: E308L-16-2.5
Giá gốc 0₫
Que hàn thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp để hàn thép loại 19Cr10Ni.Nó cũng thích hợp để hàn các mác thép không gỉ có thành phần tương tự (ngoại trừ các trường hợp cần đáp ứng khả năng chống rão của kim loại cơ bản)
OK Tigrod 308L là que hàn có khả năng chống ăn mòn tốt. Que hàn có hàm lượng carbon thấp, làm cho nó được khuyên dùng khi kim loại mối hàn có khả năng bị ăn mòn tinh giới.OK Tigrod 308L được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa chất, cũng như cho chế tạo đường ống và nồi hơi.Sử dụng khi hàn thép không gỉ chứa 18% Cr - 8% Ni, có hàm lượng carbon thấp và thép chứa Nb (cùng loại) nếu nhiệt độ khi vận hành sẽ không vượt quá 350 ° C. Cũng có thể được sử dụng để hàn thép hợp kim Cr (ngoại trừ trong môi trường giàu Lưu huỳnh).
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
45 % | 570 MPa | 420 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
AWS As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
50 J | -60 °C |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 300 mm | 50-90 A | 1.1 kg/h | 36 sec | 0.55 kg | 99 | 31 V |
4.0 x 350 mm | 90-180 A | 2.0 kg/h | 60 sec | 0.60 kg | 33 | 32 V |
3.2 x 350 mm | 70-130 A | 1.4 kg/h | 54 sec | 0.60 kg | 49 | 31 V |
5.0 x 350 mm | 140-250 A | 3.0 kg/h | 60 sec | 0.60 kg | 20 | 33 V |
Classifications: | SFA/AWS A5.4, E308L-16, JIS Z 3221, D308L-16 |
Alloy Type: | Austenitic CrNi |
Coating Type: | Acid Rutile |
Ferrite Content: | FN 3-10 |
Welding Current: | AC, DC+ |