QUE HÀN ESAB OK 74.78

Mã sản phẩm: E9018-D1-2.5

Giá gốc 0₫

OK 74.78 là que hàn hồ quang tay độ ẩm thấp (LMA) thích hợp để hàn thép độ bền cao sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp. Độ dai va đập tốt khi nhiệt độ xuống đến -40 ° C. Rất thích hợp cho cả hàn hồ quang bao bọc "enclosed welding" và hàn đắp đường ray, khi yêu cầu độ cứng khoảng 250 HV. Độ ẩm của vỏ bọc que hàn rất thấp, điều này làm cho OK 74,78 phù hợp trong các trường hợp khi không thể nung nóng que trước khi hàn.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
24 %650 MPa600 MPa--
AWS Stress relieved
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
---620 °C1 hr

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
90 J-40 °C--
70 J-50 °C--
AWS Stress relieved
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
--50 °C620 °C1 hr

Typical Weld Metal Analysis %

MnMoCSiNiCr
1.60 %0.35 %0.05 %0.35 %0.03 %0.03 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
6.0 x 450 mm240-340 A3.6 kg/h103 sec0.69 kg1024 V
2.5 x 350 mm75-100 A0.90 kg/h55 sec0.62 kg73.022 V
3.2 x 450 mm105-140 A1.30 kg/h86 sec0.65 kg32.023 V
5.0 x 450 mm190-260 A2.60 kg/h100 sec0.68 kg14.024 V
4.0 x 450 mm140-190 A1.80 kg/h97 sec0.65 kg20.523 V


Approvals:ABS, 3Y H5, CE, EN 13479, DB, 82.039.02, DNV-GL, 3 Y46H5, VdTÜV, 01027
Classifications:SFA/AWS A5.5, E9018-D1, EN ISO 18275-A, E 55 4 MnMo B 3 2 H5

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Low alloyed (0.4 % Mo)
Coating Type:IMPERIAL_Basic covering
Diffusible Hydrogen:< 5.0 ml/100g
Welding Current:AC, DC+