QUE HÀN ESAB OK TIGROD 12.64
Mã sản phẩm: ER70S-6
Giá gốc 0₫
OK Tigrod 12.64 là que hàn TIG hợp kim Mn-Si được mạ đồng, theo tiêu chuẩn W4Si1 / ER70S-6 cho quá trình hàn GTAW (TIG) của thép cacbon (không chứa hợp kim).Sử dụng trong xây dựng, chế tạo bồn áp lực và đóng tàu. Nó có hàm lượng mangan và silic cao hơn que hàn OK Tigrod 12.61 một chút,để tăng cường độ bền kim loại mối hàn . Độ nhạy thấp đối với các tạp chất trên bề mặt và góp phần làm cho các mối hàn trơn tru, đồng đều.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Typical Tensile Properties
Ar (I1) EN As welded | ||||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength | Stress Relieved Temperature | Stress Relieved Testing Time |
26 % | 595 MPa | 525 MPa | - | - |
Ar (I1) AWS As welded | ||||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength | Stress Relieved Temperature | Stress Relieved Testing Time |
30 % | 610 MPa | 510 MPa | - | - |
Ar (I1) AWS Stress relieved | ||||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength | Stress Relieved Temperature | Stress Relieved Testing Time |
32 % | 525 MPa | 400 MPa | 620 °C | 2 hr |
Typical Charpy V-Notch Properties
Ar (I1) EN As welded | |||
Impact Value | Testing Temperature | Stress Relieved Testing Temp | Stress Relieved Testing Time |
150 J | -40 °C | - | - |
Ar (I1) AWS As welded | |||
Impact Value | Testing Temperature | Stress Relieved Testing Temp | Stress Relieved Testing Time |
- | -30 °C | - | - |
100 J | -46 °C | - | - |
Ar (I1) AWS Stress relieved | |||
Impact Value | Testing Temperature | Stress Relieved Testing Temp | Stress Relieved Testing Time |
80 J | -46 °C | 620 °C | 2 hr |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | C | Si |
1.68 % | 0.074 % | 0.95 % |
Approvals: | ABS, 3Y (I1), BV, 3YM (I1), CE, EN 13479, DNV-GL, III YM (I1), LR, 3Ym H15 (I1), NAKS/HAKC, 1.6MM-2.4MM, VdTÜV, 05260 |
Classifications: | EN ISO 636-A, W 46 4 4Si1, Weld Metal, EN ISO 636-A, W4Si1, Wire Electrode, SFA/AWS A5.18, ER70S-6, Wire Electrode |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Carbon-manganese steel |