QUE HÀN ESAB OK TIGROD 13.08
Mã sản phẩm: ER80S-D2
Giá gốc 0₫
OK Tigrod 13.08 là que hàn hợp kim 1,5Mn-0,4Mo được mạ đồng (ER80S-D2),cho quá trình hàn GTAW (TIG) của thép chống rão và các vật liệu cùng loại. Ứng dụng cho các ống dẫn trong bồn, bình chịu áp lực có nhiệt độ làm việc lên đến khoảng 500 ° C. Que hàn cũng có thể được sử dụng để hàn thép hợp kim thấp độ bền cao.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
Ar (I1) AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
28 % | 615 MPa | 520 MPa |
Ar (I1) EN As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
24 % | 690 MPa | 620 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
Ar (I1) AWS As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
80 J | -29 °C |
Ar (I1) EN As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
110 J | -30 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Ni |
1.8 % | 0.4 % | 0.07 % | 0.7 % | 0.05 % |
Approvals: | NAKS/HAKC, 2.4mm |
Classifications: | EN ISO 636-A, W 50 3 Z 2Mo, Weld Metal, EN ISO 636-B, W55A 3 4M31, Weld Metal, EN ISO 636-A, Z 2Mo, Wire Electrode, EN ISO 636-B, 4M31, Wire Electrode, SFA/AWS A5.28, ER80S-D2, Wire Electrode |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Low alloyed steel (0.5 % Mo) |