QUE HÀN ESAB OK TIGROD 13.09
Mã sản phẩm: ER70S-A1 (ER80S-G)
Giá gốc 0₫
OK Tigrod 13.09 là que hàn hợp kim 0.5Mo được mạ đồng cho quá trình hàn GTAW (TIG) của thép chống rão và các vật liệu cùng loại. Ứng dụng cho các ống dẫn trong bồn, bình chịu áp lực có nhiệt độ làm việc lên đến khoảng 500 ° C
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
AWS Ar (I1) PWHT 620°C 1h | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
28 % | 610 MPa | 510 MPa |
AWS Ar (I1) As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
27 % | 620 MPa | 520 MPa |
EN Ar (I1) PWHT 620°C 1h | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
31 % | 550 MPa | 450 MPa |
EN Ar (I1) As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
30 % | 600 MPa | 490 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
AWS Ar (I1) PWHT 620°C 1h | |
Impact Value | Testing Temperature |
220 J | -20 °C |
AWS Ar (I1) As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
150 J | -29 °C |
130 J | -46 °C |
EN Ar (I1) PWHT 620°C 1h | |
Impact Value | Testing Temperature |
190 J | 20 °C |
170 J | -20 °C |
EN Ar (I1) As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
180 J | 20 °C |
160 J | -20 °C |
90 J | -40 °C |
25 J | -60 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Ni | Cr |
1.09 % | 0.45 % | 0.094 % | 0.61 % | 0.05 % | 0.05 % |
Approvals: | CE, EN 13479, DB, 42.039.08, DNV-GL, III YMS (I1), NAKS/HAKC, 2.0MM-3.2MM, VdTÜV, 04950 |
Classifications: | EN ISO 636-A, W 46 2 W2Mo, Weld Metal, EN ISO 636-A, W2Mo, Wire Electrode, EN ISO 21952-A, W MoSi, Wire Electrode, EN ISO 21952-B, W 52 1M3, Wire Electrode, SFA/AWS A5.28, ER70S-A1 (ER80S-G), Wire Electrode |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Low alloyed steel (0.5 % Mo) |