Là loại thuốc hàn thiêu kết có tính bazơ thấp (Aluminate-rutile) => Bề mặt mối hàn mịn, dễ bong xỉ
Tính hàn tốt, hàn được bằng cả dòng một chiều (DC) và xoay chiều (AC) cùng với hàm lượng Si cao => Tốc độ hàn lớn
Sử dụng trong quá trình hàn một dây hoặc nhiều dây (tandem, twin arc)
Tạo ra mối hàn lõm khi hàn góc, sạch xỉ ở chân mối hàn => phù hợp vơi hàn góc, hàn giáp mối nhiều lớp, và hàn chồng
Kim loại hàn lỏng có tính thấm ướt tuyệt vời => Ưu tiên cho các mối hàn góc (tư thế hàn ngang) chịu tải trọng động (chế tạo dầm, Các tấm tường ống nước - trong nồi hơi), ....)
Khả năng kết hợp với nhiều loại dây hàn: OK Autrod 12.10 (EL12), OK Autrod 12.20 (EM12), OK Autrod 12.22 (EM12K), OK Autrod 12.24 (EA2-A4 ), OK Autrod 12.30, OK Autrod 13.10 SC (EB2R-G), OK Autrod 13.36 (EG-G), ... => Mang lại cơ tính phù hợp cho nhiều lĩnh vực (Độ bền kéo từ 540 MPa - 730 MPa)
Ứng dụng chính
Hàn dầm
Chế tạo bình bồn áp lực
Sửa chữa trong nhà máy xi măng: hàn nối khoanh lò quay (kết hợp với dây hàn OK Autrode 12.22)
Hàn các đường ống thép hàn xoắn ốc (sản xuất Ống thép Spiral Welded)
Approvals
Society
Wire
CE
OK Autrod 13.36
VdTÜV
OK Autrod 13.10 SC
CE
OK Autrod 12.10
DB
OK Autrod 12.10
VdTÜV
OK Autrod 12.10
CE
OK Autrod 12.22
CE
OK Autrod 12.30
DB
OK Autrod 12.30
VdTÜV
OK Autrod 12.30
VdTÜV
OK Autrod 12.24
ABS
OK Autrod 12.20
BV
OK Autrod 12.20
CE
OK Autrod 12.20
DB
OK Autrod 12.20
DNV
OK Autrod 12.20
GL
OK Autrod 12.20
LR
OK Autrod 12.20
VdTÜV
OK Autrod 12.20
Classifications
AWS - As Welded
AWS/EN
EN - As Welded
Wire
AWS - PWHT
A5.23: F9A0-EG-G
A5.23:EG/ 14171-A:S2Ni1Cu
14171-A: S 50 A AR S2Ni1Cu
OK Autrod 13.36
-
-
A5.23:EB2R/ 24598-A:S S CrMo1
-
OK Autrod 13.10 SC
A5.23: F9PZ-EB2R-G
A5.17: F7A0-EM12
A5.17:EM12/ 14171-A:S2
14171-A: S 46 0 AR S2
OK Autrod 12.20
A5.17: F7PZ-EM12
A5.17: F7AZ-EL12
A5.17:EL12/ 14171-A:S1
14171-A: S 42 A AR S1
OK Autrod 12.10
A5.17: F7PZ-EL12
A5.17: F7AZ-EM12K
A5.17:EM12K/ 14171-A:S2Si
14171-A: S 50 A AR S2Si
OK Autrod 12.22
A5.17: F7PZ-EM12K
-
14171-A:S3
14171-A: S 50 0 AR S3
OK Autrod 12.30
-
A5.23: F9AZ-EA2-A4
A5.23:EA2/ 14171-A:S2Mo; 24598-A:S S Mo
14171-A: S 50 A AR S2Mo
OK Autrod 12.24
A5.23: F9PZ-EA2-A4
Flux Consumption
Amps
Dimensions
kg Flux / kg Wire DC+
Travel speed
Volts
kg Flux / kg Wire AC
580 A
Ø 4.0 mm
0.7 kg
55 cm/min
26 V
-
580 A
Ø 4.0 mm
-
55 cm/min
26 V
0.6 kg
580 A
Ø 4.0 mm
1.0 kg
55 cm/min
30 V
-
580 A
Ø 4.0 mm
-
55 cm/min
30 V
0.9 kg
580 A
Ø 4.0 mm
1.3 kg
55 cm/min
34 V
-
580 A
Ø 4.0 mm
-
55 cm/min
34 V
1.2 kg
580 A
Ø 4.0 mm
1.6 kg
55 cm/min
38 V
-
580 A
Ø 4.0 mm
-
55 cm/min
38 V
1.4 kg
Typical Mechanical Properties
Charpy V-Notch
Charpy V-Notch Testing Temp
Condition
Elongation
Tensile Strength
Wire
Yield Strength
55 J
20 °C
As Welded
23 %
680 MPa
OK Autrod 13.36
570 MPa
40 J
0 °C
As Welded
23 %
680 MPa
OK Autrod 13.36
570 MPa
35 J
-18 °C
As Welded
23 %
680 MPa
OK Autrod 13.36
570 MPa
80 J
20 °C
As Welded
25 %
610 MPa
OK Autrod 12.20
510 MPa
60 J
0 °C
As Welded
25 %
610 MPa
OK Autrod 12.20
510 MPa
40 J
-18 °C
As Welded
25 %
610 MPa
OK Autrod 12.20
510 MPa
50 J
20 °C
As Welded
25 %
540 MPa
OK Autrod 12.10
450 MPa
30 J
0 °C
As Welded
25 %
540 MPa
OK Autrod 12.10
450 MPa
60 J
20 °C
As Welded
24 %
610 MPa
OK Autrod 12.22
530 MPa
65 J
20 °C
As Welded
23 %
660 MPa
OK Autrod 12.24
565 MPa
45 J
0 °C
As Welded
23 %
660 MPa
OK Autrod 12.24
565 MPa
80 J
20 °C
As Welded
25 %
640 MPa
OK Autrod 12.30
550 MPa
60 J
0 °C
As Welded
25 %
640 MPa
OK Autrod 12.30
550 MPa
Weld Metal Analysis
chemical composition
CaO+MgO
SiO2+TiO2
CaF2
Al2O3+MnO
5 %
30 %
5 %
55 %
Approvals:
CE; EN 13479; DB; 51.039.04; NAKS/HAKC; RD 03-613-03; PL
Classifications:
EN ISO 14174; S A AR 1 97 AC
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Transfer:
Very high Silicon and moderately Manganese alloying
Basicity Index:
nom: 0.6
Density:
nom: 1.2 kg/dm3
Grain Size:
0.2-1.6 mm (10x65 mesh) or 0.2-1.25 mm (14x65 mesh)