THUỐC HÀN ESAB OK FLUX 10.81

Giá gốc 0₫

Thuốc hàn tự động (SAW)

Tính năng:

  1. Là loại thuốc hàn thiêu kết có tính bazơ thấp (Aluminate-rutile) => Bề mặt mối hàn mịn, dễ bong xỉ
  2. Tính hàn tốt, hàn được bằng cả dòng một chiều (DC) và xoay chiều (AC) cùng với hàm lượng Si cao => Tốc độ hàn lớn
  3. Sử dụng trong quá trình hàn một dây hoặc nhiều dây (tandem, twin arc)
  4. Tạo ra mối hàn lõm khi hàn góc, sạch xỉ ở chân mối hàn => phù hợp vơi hàn góc, hàn giáp mối nhiều lớp, và hàn chồng
  5. Kim loại hàn lỏng có tính thấm ướt tuyệt vời => Ưu tiên cho các mối hàn góc (tư thế hàn ngang) chịu tải trọng động (chế tạo dầm, Các tấm tường ống nước - trong nồi hơi), ....)
  6. Khả năng kết hợp với nhiều loại dây hàn: OK Autrod 12.10 (EL12), OK Autrod 12.20 (EM12), OK Autrod 12.22 (EM12K), OK Autrod 12.24 (EA2-A4 ), OK Autrod 12.30, OK Autrod 13.10 SC (EB2R-G), OK Autrod 13.36 (EG-G), ... => Mang lại cơ tính phù hợp cho nhiều lĩnh vực (Độ bền kéo từ 540 MPa - 730 MPa)

Ứng dụng chính

  • Hàn dầm
  • Chế tạo bình bồn áp lực
  • Sửa chữa trong nhà máy xi măng: hàn nối khoanh lò quay (kết hợp với dây hàn OK Autrode 12.22)
  • Hàn các đường ống thép hàn xoắn ốc (sản xuất Ống thép Spiral Welded)

Số lượng

Approvals

SocietyWire
CEOK Autrod 13.36
VdTÜVOK Autrod 13.10 SC
CEOK Autrod 12.10
DBOK Autrod 12.10
VdTÜVOK Autrod 12.10
CEOK Autrod 12.22
CEOK Autrod 12.30
DBOK Autrod 12.30
VdTÜVOK Autrod 12.30
VdTÜVOK Autrod 12.24
ABSOK Autrod 12.20
BVOK Autrod 12.20
CEOK Autrod 12.20
DBOK Autrod 12.20
DNVOK Autrod 12.20
GLOK Autrod 12.20
LROK Autrod 12.20
VdTÜVOK Autrod 12.20

Classifications

AWS - As WeldedAWS/ENEN - As WeldedWireAWS - PWHT
A5.23: F9A0-EG-GA5.23:EG/ 14171-A:S2Ni1Cu14171-A: S 50 A AR S2Ni1CuOK Autrod 13.36-
-A5.23:EB2R/ 24598-A:S S CrMo1-OK Autrod 13.10 SCA5.23: F9PZ-EB2R-G
A5.17: F7A0-EM12A5.17:EM12/ 14171-A:S214171-A: S 46 0 AR S2OK Autrod 12.20A5.17: F7PZ-EM12
A5.17: F7AZ-EL12A5.17:EL12/ 14171-A:S114171-A: S 42 A AR S1OK Autrod 12.10A5.17: F7PZ-EL12
A5.17: F7AZ-EM12KA5.17:EM12K/ 14171-A:S2Si14171-A: S 50 A AR S2SiOK Autrod 12.22A5.17: F7PZ-EM12K
-14171-A:S314171-A: S 50 0 AR S3OK Autrod 12.30-
A5.23: F9AZ-EA2-A4A5.23:EA2/ 14171-A:S2Mo; 24598-A:S S Mo14171-A: S 50 A AR S2MoOK Autrod 12.24A5.23: F9PZ-EA2-A4

Flux Consumption

AmpsDimensionskg Flux / kg Wire DC+Travel speedVoltskg Flux / kg Wire AC
580 AØ 4.0 mm0.7 kg55 cm/min26 V-
580 AØ 4.0 mm-55 cm/min26 V0.6 kg
580 AØ 4.0 mm1.0 kg55 cm/min30 V-
580 AØ 4.0 mm-55 cm/min30 V0.9 kg
580 AØ 4.0 mm1.3 kg55 cm/min34 V-
580 AØ 4.0 mm-55 cm/min34 V1.2 kg
580 AØ 4.0 mm1.6 kg55 cm/min38 V-
580 AØ 4.0 mm-55 cm/min38 V1.4 kg

Typical Mechanical Properties

Charpy V-NotchCharpy V-Notch Testing TempConditionElongationTensile StrengthWireYield Strength
55 J20 °CAs Welded23 %680 MPaOK Autrod 13.36570 MPa
40 J0 °CAs Welded23 %680 MPaOK Autrod 13.36570 MPa
35 J-18 °CAs Welded23 %680 MPaOK Autrod 13.36570 MPa
80 J20 °CAs Welded25 %610 MPaOK Autrod 12.20510 MPa
60 J0 °CAs Welded25 %610 MPaOK Autrod 12.20510 MPa
40 J-18 °CAs Welded25 %610 MPaOK Autrod 12.20510 MPa
50 J20 °CAs Welded25 %540 MPaOK Autrod 12.10450 MPa
30 J0 °CAs Welded25 %540 MPaOK Autrod 12.10450 MPa
60 J20 °CAs Welded24 %610 MPaOK Autrod 12.22530 MPa
65 J20 °CAs Welded23 %660 MPaOK Autrod 12.24565 MPa
45 J0 °CAs Welded23 %660 MPaOK Autrod 12.24565 MPa
80 J20 °CAs Welded25 %640 MPaOK Autrod 12.30550 MPa
60 J0 °CAs Welded25 %640 MPaOK Autrod 12.30550 MPa

Weld Metal Analysis

chemical composition
CaO+MgOSiO2+TiO2CaF2Al2O3+MnO
5 %30 %5 %55 %

Approvals:CE; EN 13479; DB; 51.039.04; NAKS/HAKC; RD 03-613-03; PL
Classifications:EN ISO 14174; S A AR 1 97 AC

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.


Alloy Transfer:Very high Silicon and moderately Manganese alloying
Basicity Index:nom: 0.6
Density:nom: 1.2 kg/dm3
Grain Size:0.2-1.6 mm (10x65 mesh) or 0.2-1.25 mm (14x65 mesh)
Slag Type:Aluminate-rutile