ĐẦU CẤP DÂY HÀN ESAB WARRIOR™ FEED 304

Giá gốc 0₫

The Warrior ™ Feed 304 mang lại cho bạn những lợi ích tương tự như nguồn hàn thuộc dòng sản phẩm The Warrior ™ ; chức năng đơn giản, độ bền chắc chắn và hiệu suất vượt trội đối với dây 0,8 –1,6 mm. Ngoài ra còn có một phiên bản làm mát bằng nước Warrior ™ Feed 304w.

Tính năng

- Bốn con lăn đẩy dây tiêu chuẩn, cung cấp khả năng đẩy dây tốt.

- Màn hình hiển thị thân thiện với ánh sáng mặt trời và các chế độ điều khiển dễ sử dụng (điện áp từ xa "remote voltage" , lọc khí hàn "gas purge", đẩy dây nhanh "inch wire" , tốc độ đẩy dây "WFS"), và chế độ đẩy dây chậm cho việc dễ dàng cài đặt.

-Bộ phận che chắn cho cuộn dây hàn,sử dụng trong các tình huống khi bạn cần phải bảo vệ dây.

-Công nghệ ngắt dòng ngắn mạch (Short Circuit Termination) làm bén dây ở cuối mỗi mối hàn, để tăng cường khởi động hồ quang cho lần hàn sau tốt hơn, loại bỏ việc cắt dây sau mỗi lần hàn.

Các ngành ứng dụng

-Xây dựng dân dụng

-Năng lượng

-Chế tạo công nghiệp và tổng hợp

-Đường ống

-Sửa chữa và bảo trì

-Đóng tàu

Số lượng

Dimensions

Height16.5 in. (418 mm)
Length26.6 in. (675 mm)
Width10.4 in. (265 mm)

Input Voltage

Frequency50/60 Hz
Voltage42 V

Power Specifications

Protection ClassIP23

Specifications

Amps500 A
Percent Duty Cycle60 %
Amps400 A
Percent Duty Cycle100 %

Weight

Warrior Feed 304w

Weight14.7 kg (32.4 lb)

Warrior Feed 304

Weight14.4 kg (31.7 lb)

Welding Output

Duty Cycle60 %
Output Current500 A
Duty Cycle100 %
Output Current400 A

Wire Feeder Specifications

Max Spool Diameter12 (17*) in.
300 (440*) mm
Wire Feed Speed4.9-82 ft/min
1.5-25.0 m/min
Wire Spool Capacity39.7 lb
18 kg
MetalWire Diameter
Mild Steel0.6-1.6 mm
Staniless Steel0.8-1.6 mm
Cored Wire0.9-1.6 mm
Aluminum1.0-1.6 mm

Extra Information

* When used with adapter 0459233880

TẢI TÀI LIỆU TẠI ĐÂY