MÁY HÀN XUNG TRANSMIG 400DP
Mã sản phẩm: ICFC960256E
Giá gốc 0₫
Tính năng chính và đặc điểm nổi bật:
+ Hàn Mig xung kép (Double Pules)
+ Hàn Mig xung đơn (Pulse)
+ Hàn MIG/MAG (GMAW)
+ Hàn que (MMA)
+ Chế độ làm việc liên tục tại dòng hàn 400A (400A@100% chu kỳ)
+ Có thể tích hợp với cánh tay robot (phiên bản 400DP-Ra / 400DP-Rd)
+ Tuỳ chọn đầu cấp dây: Transmig Feed 304aw, Transmig Feed 304dw, Transmig RobFeed 304R
Khả năng hàn:
+ Hàn thép thường
+ Hàn thép không gỉ
+ Hàn nhôm và hợp kim nhôm
Ứng dụng:
+ Đóng tàu & Ngoài khơi
+ Kết cấu thép/ nhôm
+ Công nghiệp phụ trợ sản xuất ô tô
Dòng nguồn hàn Transmig 500DP - Double Pulse (Xung kép), được điều khiển bởi một chip ARM giúp quá trình điều khiển điện áp và dòng hàn diễn ra ở tốc độ cao mang lại đặ tính hồ quang vô cùng ổn định. Là dòng nguồn hàn xung kép kỹ thuật số đa tính năng, đồng thời có thể hoạt động liên tục 24/7 với hiệu suất cao nên rất thích hợp cho các ứng dụng tự động hoá.
Dòng Transmig 400DP được tích hợp đa tính năng như hàn que (MMA), hàn dây thông thường (MIG/MAG), hàn dây với Xung đơn/ Xung kép nên có thể hàn được hầu hết các vật liệu như thép thường, Thép không gỉ (Inox), Nhôm và hợp kim nhôm.
Tính năng Xung (Pulse) có thể giúp quá trình hàn thép nhẹ và thép không gỉ không có bắn toé và tạo ra bề mặt mối hàn tuyệt vời.
Tính năng Xung kép tối ưu hoá cho quá trình hàn nhôm, mang lại chất lượng và ngoại dạng tốt khi hàn nhôm.
Hai phiên bản 400DP-Ra / 400DP-Rd đi kèm với giao diện hỗ trợ robot, có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống hàn robot.
Thông số kỹ thuật:
Specifications / Thông số kỹ thuật | |
Transmig 400DP/400DP-Ra/400DP-Rd | |
Rated Input Voltage / Điện áp nguồn | 380V±15%, 50Hz/60Hz |
Rated Input Capacity / Công suất | 17.2kVA / 16.0kW |
Power Factor / Hệ số công suất | 0.93 |
Rated VRD Voltage for MMA / Điện áp mạch hở khi hàn que (kích hoạt VRD) | 20±2V |
Rated Output for MMA / Dòng hàn lớn nhất khi hàn que | 400A/36V |
OCV / Điện áp mạch hở | 80V |
Rated Output for GMAW / Dòng hàn lớn nhất khi hàn dây | 400A/34V |
Welding Voltage / Dải điện áp hàn | 14-34V |
Welding Current / Dải dòng hàn | 30-400A |
Feeding Speed / Tốc độ cấp dây | 2.0-22.0 m/min (m/phút) |
Gas Regulator Heating Supply / Điện áp phụ cấp cho bộ sấy của đồng hồ khí CO2 | AC36V (100W) |
Welding Process / Tính năng hàn | MMA / GMAW / Pulse / Double pulse |
Welding Material / Vật liệu hàn | Thép thường / thép không gỉ / Hợp kim nhôm |
Wire Diameter / Đường kính dây hàn | Thép thường / thép không gỉ: 0.8-1.6mm Nhôm: 1.0-1.6mm |
Operating Temperature / Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +40°C |
Storage Temperature / Nhiệt độ bảo quản, lưu kho | -25°C đến +55°C |
Protection Class / Phân lớp bảo vệ | IP21S |
Duty Cycle / Chu kỳ làm việc | 100% |
Efficiency / Hiệu suất | 85% |
Insulation Class / Phân lớp cách điện | F |
External Dimension / Kích thước | 760*360*710 mm |
Net Weight / Trọng lượng tịnh | 53.4KG |
Tài liệu tham khảo: