MÁY HÀN XUNG TRANSMIG 500P
Mã sản phẩm: ICFC960200E
Giá gốc 0₫
Tính năng chính và đặc điểm nổi bật:
+ Hàn Mig xung (Pulse)
+ Hàn MIG/MAG (GMAW)
+ Hàn que (MMA)
+ Chế độ làm việc liên tục tại dòng hàn 500A (500A@100% chu kỳ)
+ Có thể tích hợp với cánh tay robot (phiên bản 500DP-Ra / 500DP-Rd)
+ Tuỳ chọn đầu cấp dây: Feed 364a/Feed 364d, Transmig Feed 304aw, Transmig Feed 304dw, Transmig RobFeed 304R
Khả năng hàn:
+ Hàn thép thường
+ Hàn thép không gỉ
Ứng dụng:
+ Đóng tàu & Ngoài khơi
+ Kết cấu thép
+ Công nghiệp phụ trợ sản xuất ô tô
Dòng nguồn hàn Transmig 500P - Pulse (Xung), được điều khiển bởi một chip ARM giúp quá trình điều khiển điện áp và dòng hàn diễn ra ở tốc độ cao mang lại đặ tính hồ quang vô cùng ổn định. Là dòng nguồn hàn xung kép kỹ thuật số đa tính năng, đồng thời có thể hoạt động liên tục 24/7 với hiệu suất cao nên rất thích hợp cho các ứng dụng tự động hoá.
Dòng Transmig 500DP được tích hợp đa tính năng như hàn que (MMA), hàn dây thông thường (MIG/MAG), hàn dây có xung nên có thể hàn được hầu hết các vật liệu như thép thường, Thép không gỉ (Inox).
Tính năng Xung (Pulse) có thể giúp quá trình hàn thép thường và thép không gỉ không có bắn toé và tạo ra bề mặt mối hàn tuyệt vời.
Hai phiên bản 500P-Ra / 500P-Rd đi kèm với giao diện hỗ trợ robot, có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống hàn robot.
Thông số kỹ thuật:
Specifications / Thông số kỹ thuật | |
Transmig 500P/500P-Ra/500P-Rd | |
Rated Input Voltage / Điện áp nguồn | 380V±15%, 50Hz/60Hz |
Rated Input Capacity / Công suất | 24.7kVA / 22.97kW |
Power Factor / Hệ số công suất | 0.93 |
Rated VRD Voltage for MMA / Điện áp mạch hở khi hàn que (kích hoạt VRD) | 20±2V |
Rated Output for MMA / Dòng hàn lớn nhất khi hàn que | 500A/40V |
OCV / Điện áp mạch hở | 80V |
Rated Output for GMAW / Dòng hàn lớn nhất khi hàn dây | 500A/39V |
Welding Voltage / Dải điện áp hàn | 14-39V |
Welding Current / Dải dòng hàn | 30-500A |
Feeding Speed / Tốc độ cấp dây | 2.0-22.0 m/min (m/phút) |
Gas Regulator Heating Supply / Điện áp phụ cấp cho bộ sấy của đồng hồ khí CO2 | AC36V (100W) |
Welding Process / Tính năng hàn | MMA / GMAW / Pulse |
Welding Material / Vật liệu hàn | Thép thường / thép không gỉ |
Wire Diameter / Đường kính dây hàn | Thép thường / thép không gỉ: 0.8-1.6mm |
Operating Temperature / Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +40°C |
Storage Temperature / Nhiệt độ bảo quản, lưu kho | -25°C đến +55°C |
Protection Class / Phân lớp bảo vệ | IP21S |
Duty Cycle / Chu kỳ làm việc | 100% |
Efficiency / Hiệu suất | 85% |
Insulation Class / Phân lớp cách điện | F |
External Dimension / Kích thước | 760*360*710 mm |
Net Weight / Trọng lượng tịnh | 53.4KG |
Tài liệu tham khảo: