ĐẦU CẤP DÂY HÀN ARISTO FEED 3004/4804, U82
Mã sản phẩm: Feed3004U82
Giá gốc 0₫
Tính năng
- Thích hợp cho máy hàn Mig 3001i / 4001i / U4000i / 5000i / U5000i / 4002c / 5002c và 6502c.
-2T/4T, đơn giản hóa việc sử dụng mỏ hàn
-Chế độ khởi động tăng dần “Creep start”, điều khiển khí trước khi hàn và khởi động nóng "hot start", cung cấp khởi động hồ quang linh hoạt, trực tiếp và ít bắn tóe khi hàn hơn.
-Điền cuối đường hàn "Crater filling" , thời gian cháy ngược của dây hàn và khí sau khi hàn có thể điều chỉnh được, tạo ra quá trình kết thúc trơn tru, kéo dài tuổi thọ của bép hàn và đảm bảo không có vết nứt ở cuối đường hàn.
-Các dòng lệnh phụ trợ được lập trình sẵn,đảm bảo các cài đặt tối ưu với dải rộng các loại vật liệu, kích thước dây và khí bảo vệ
-Khả năng lập trình tạo ra dòng lệnh phụ trợ.
-Bộ nhớ cho 255 bộ thông chế độ hàn được lưu
-Kết nối nhanh với các cáp hàn- thời gian thiết lập nhanh nhất có thể
-ESAB LogicPump (ELP), đảm bảo sự khởi động tự động của máy bơm nước bằng cách kết nối mỏ hàn làm mát bằng nước
-TrueArcVoltage System ™, đo giá trị điện áp hồ quang chính xác, độc lập với chiều dài của cáp kết nối, cáp kẹp mát hoặc mỏ hàn
Arc Power Specifications
Model | Aristo Feed 3004 | Aristo Feed 4804 |
Conditional Statement | Supply Voltage | Supply Voltage |
Input Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Input VAC | 42 VAC | 42 VAC |
Dimensions
Aristo Feed 3004
Height | 420 mm |
Length | 690 mm |
Width | 275 mm |
Aristo Feed 4804
Height | 420 mm |
Length | 690 mm |
Width | 275 mm |
Input Voltage
Model | Aristo Feed 3004 | Aristo Feed 4804 |
Frequency | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Voltage | 42 V | 42 V |
Weight
Aristo Feed 3004
Weight | 15 kg |
Aristo Feed 4804
Weight | 19 kg |
Welding Output
Model |
Aristo Feed 3004 |
Aristo Feed 4804 |
Wire Feeder Specifications
Model | Aristo Feed 3004 |
Wire Feed Speed | 0.8 - 25.0 m/min |
Metal | Wire Diameter |
unall. solid | 0.6 - 1.6 mm |
Stainless Steel | 0.6 - 1.6 mm |
unall. solid | 0.6 - 2.4 mm |
Stainless Steel | 0.6 - 2.4 mm |
Cored Wire | 0.8 - 1.6 mm |
Cored Wire | 0.8 - 2.4 mm |
Aluminum | 1.0 - 1.6 mm |
Aluminum | 1.0 - 2.4 mm |