ĐẦU HÀN ESAB - A2 Multitrac with A2-A6 Process Controller PEK
Mã sản phẩm: 0461233881
Giá gốc 0₫
A2 Multitrac với điều khiển A2-A6 PEK là thiết bị dẫn hướng (rùa hàn) cho quá trình hàn hồ quang chìm (SAW) và hàn điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ MIG/MAG (GMAW).
Tính năng
-Được thiết kế để sử dụng với các nguồn hàn tự động ESF DC và TAF AC
-Sử dụng dây đơn hoặc dây kép cho hàn SAW
-Thiết bị đẩy dây đảm bảo tốc độ cấp dây ổn định, đồng đều.
- Bốn bánh xe chuyển động đảm bảo tốc độ di chuyển chính xác.
-Bảng điều khiển kỹ thuật số cho phép cài đặt chính xác thông số trước và kiểm soát các thông số trong khi hàn.
-A2 Multitrac cơ động và dễ dàng di chuyển từ trạm hàn này sang trạm hàn khác
-Thiết lập nhanh cho các chi tiết khác nhau
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Capacities and Temperatures
Model | Flux Capacity | Wire Feed Speed | Wire Spool Capacity |
GMAW | 16 m/min | 60 lb 30 kg | |
MTW600 (GMAW) | 25 m/min | 2x33 lb 2x15 kg | |
Single SAW | 1.4 gal 6 l | 354 in./min 9 m/min | 60 lb 30 kg |
Twin SAW | 1.4 gal 6 l | 354 in./min 9 m/min | 2x33 lb 2x15 kg |
Power Requirements
Model | Max Current |
GMAW | 600 A |
SAW | 800 A |
Specifications
Model | Metal Type | Wire Diameter |
GMAW | Steel | 0.8-1.6 mm |
GMAW | Stainless Steel | 0.8-1.6 mm |
GMAW | Cored Wire | 1.2-2.4 mm |
GMAW | Aluminum | 1.2-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Steel | 0.8-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Stainless Steel | 0.8-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Cored Wire | 1.2-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Aluminum | 1.2-2.0 mm |
Single SAW | Steel | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Stainless Steel | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Cored Wire | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Aluminum | |
Twin SAW | Steel | 2x1.2-2.5 mm |
Twin SAW | Stainless Steel | 2x1.2-2.5 mm |
Twin SAW | Cored Wire | |
Twin SAW | Aluminum |
Weights & Dimensions
Model | GMAW | SAW |
Height | 828 mm | 828 mm |
Length | 527 mm | 527 mm |
Weight | 43 kg | 47 kg |
Width | 375 mm | 375 mm |
Welding Speeds
Travel Speed | 0.1-2.0 m/min (4-79 in./min) |
CLICK ĐỂ TẢI TÀI LIỆU CHI TIẾT