ĐẦU HÀN ESAB - A2 Tripletrac A2TF
Mã sản phẩm: 0461236880
Giá gốc 0₫
A2 Tripletrac với bộ điều khiển quá trình kỹ thuật số A2-A6 thích hợp cho việc hàn các biên dạng tròn bên trong của các chi tiết hình trụ lớn, được quay trên đồ gá quay "turning roll"
Tính năng
-Thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả
- Thiết bị cấp dây hiệu suất cao đảm bảo việc đẩy dây đồng đều và ổn định cho mối hàn chất lượng cao nhất và đồng đều.
-Hệ thống lái cho phép người vận hành điều chỉnh đồng thời vị trí bánh xe và mỏ hàn,theo dõi đường hàn chính xác và dễ dàng.
-Thiết bị điều khiển dễ dàng sử dụng và không yêu cầu phải đào tạo nhiều để có thể vận hành được.
-Có thể chọn giữa các phương pháp khởi động hồ quang, thời gian cháy lại và các cài đặt khác
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Capacities and Temperatures
Model | Flux Capacity | Wire Feed Speed | Wire Spool Capacity |
GMAW | 16 m/min | 60 lb 30 kg | |
MTW600 (GMAW) | 25 m/min | 2x33 lb 2x15 kg | |
Single SAW | 1.4 gal 6 l | 354 in./min 9 m/min | 60 lb 30 kg |
Twin SAW | 1.4 gal 6 l | 354 in./min 9 m/min | 2x33 lb 2x15 kg |
Power Requirements
Model | Max Current |
GMAW | 600 A |
SAW | 800 A |
Specifications
Model | Metal Type | Wire Diameter |
GMAW | Steel | 0.8-1.6 mm |
GMAW | Stainless Steel | 0.8-1.6 mm |
GMAW | Cored Wire | 1.2-2.4 mm |
GMAW | Aluminum | 1.2-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Steel | 0.8-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Stainless Steel | 0.8-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Cored Wire | 1.2-1.6 mm |
MTW600 (GMAW) | Aluminum | 1.2-2.0 mm |
Single SAW | Steel | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Stainless Steel | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Cored Wire | 1.6-4.0 mm |
Single SAW | Aluminum | |
Twin SAW | Steel | 2x1.2-2.5 mm |
Twin SAW | Stainless Steel | 2x1.2-2.5 mm |
Twin SAW | Cored Wire | |
Twin SAW | Aluminum |
Weights & Dimensions
Model | GMAW | SAW |
Height | 828 mm | 828 mm |
Length | 527 mm | 527 mm |
Weight | 43 kg | 47 kg |
Width | 375 mm | 375 mm |
Welding Speeds
Travel Speed | 0.1-2.0 m/min (4-79 in./min) |
CLICK ĐỂ TẢI TÀI LIỆU CHI TIẾT