DÂY HÀN ESAB - OK AUTROD 12.51

Mã sản phẩm: ER70S-6-1.2

Giá gốc 0₫

OK Autrod 12.51 là dây hàn thể rắn được bọc đồng.Hàm lượng cao của các chất khử có trong dây hàn cho phép hàn kể cả khi trên bề mặt chi tiết có nhiều bụi bẩn, rỉ sét đồng thời tạo tính chảy loãng và hình dạng mối hàn tốt hơn.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Dây hàn ESAB - Dây hàn nhập khẩu - Dây hàn lõi thuốc - Dây hàn chất lượng cao - Dây hàn giá tốt - Dây hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

AWS CO2 (C1) As welded
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
30 %530 MPa430 MPa--
EN 80Ar/20CO2 (M21) As welded
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
26 %560 MPa460 MPa--
EN 80Ar/20CO2 (M21) Stress relieved
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
28 %495 MPa370 MPa620 °C15 hr
EN CO2 (C1) As welded
ElongationTensile StrengthYield StrengthStress Relieved TemperatureStress Relieved Testing Time
25 %540 MPa440 MPa--

Typical Charpy V-Notch Properties

AWS CO2 (C1) As welded
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
75 J-30 °C--
EN 80Ar/20CO2 (M21) As welded
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
130 J20 °C--
120 J-20 °C--
100 J-30 °C--
90 J-40 °C--
EN 80Ar/20CO2 (M21) Stress relieved
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
120 J20 °C620 °C15 hr
90 J-20 °C620 °C15 hr
EN CO2 (C1) As welded
Impact ValueTesting TemperatureStress Relieved Testing TempStress Relieved Testing Time
110 J20 °C--
75 J-30 °C--

Typical Weld Metal Analysis %

MnCSi
1.46 %0.078 %0.85 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateVoltageWire Feed Speed
0.6 mm30-100 A0.7-1.7 kg/h15-20 V5.5-13 m/min
1.0 mm80-300 A1.0-5.5 kg/h18-32 V2.7-15 m/min
1.32 mm130-400 A1.5-8.5 kg/h19-35 V2.4-15 m/min
1.4 mm150-420 A1.6-8.7 kg/h22-36 V2.3-12 m/min
1.2 mm120-380 A1.3-8.0 kg/h18-35 V2.5-15 m/min
1.6 mm225-550 A2.1-9.4 kg/h28-38 V2.3-10 m/min
1.14 mm100-350 A1.2-7.0 kg/h18-34 V2.6-15 m/min
0.8 mm60-200 A0.8-2.3 kg/h18-24 V3.2-10 m/min
2.0 mm300-650 A4.4-10.2 kg/h32-44 V3.0-7 m/min
0.9 mm70-250 A0.9-3.5 kg/h18-26 V3.0-12 m/min

Approvals:ABS, 3YSA, BV, SA3YM, CE, EN 13479, DB, 42.039.06, DNV-GL, III YMS, LR, 3YS H15, PRS, 3YS, RS, 3YMS, VdTÜV, 00899, CWB, B-G 49A 3 C1 S6 (B-G 49A 3 C G6), PV,ZG, JIS, YGW12, ZG, NAKS/HAKC, 0.8-2.0 mm, PV, NAKS/HAKC, 1.2-1.6 mm, ZG, RINA, 3YS, PV,ZG
Classifications:EN ISO 14341-A, G 38 3 C1 3Si1, Weld Metal, EN ISO 14341-A, G 42 4 M20 3Si1, Weld Metal, EN ISO 14341-A, G 42 4 M21 3Si1, Weld Metal, EN ISO 14341-A, G 3Si1, Wire Electrode, SFA/AWS A5.18, ER70S-6, Wire Electrode, CAN/CSA-ISO 14341, B-G 49A 3 C1 S6, Wire Electrode, JIS Z 3312, YGW 12(C1), Wire Electrode

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.


Alloy Type:Carbon-manganese steel (Mn/Si-alloyed)

Extra Information

*APPROVAL COMMENT
Approval valid for lot numbers with prefix in right column.