MÁY HÀN ESAB WARRIOR CC/CV
Mã sản phẩm: Warrior 400i CC/CV
Giá gốc 0₫
Thiết bị hàn nhiều quá trình, đáng tin cậy được thiết kế cho năng suất cao với công suất lên đến 500 amps.
Tính năng
-Công nghệ inverter - mang lại hiệu suất hồ quang vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với hiệu suất năng lượng tăng và tạo ra nhiều năng lượng hơn từ một thiết bị nhẹ hơn, nhỏ hơn và di động hơn, Warrior cung cấp thợ hàn các chức năng cơ bản ở mức giá cạnh tranh.
-Hệ số làm việc lớn -Cho các đường hàn dài trong nhiều ứng dụng.Hệ số làm việc là 60% tại 400A hoặc 500A.
-Bền bỉ và chắc chắn
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP23 để sử dụng ngoài trời và trong nhà, trong môi trường khắc nghiệt.
-Giao diện người dùng dễ sử dụng ,rõ ràng và trực quan để mọi người làm quen nhanh chóng. Các nút bấm có thể sử dụng với găng tay giúp điều chỉnh nhanh chóng và dễ dàng.
- Dải điện áp đầu vào lớn phù hợp với các khu vực địa lý.
Các ngành ứng dụng
-Xây dựng dân dụng
-Năng lượng
-Chế tạo công nghiệp và tổng hợp
-Đường ống
-Sửa chữa và bảo trì
-Đóng tàu
Dimensions
Height | 470 mm |
Length | 712 mm |
Width | 325 mm |
w/Cooling Unit
Height | 700 mm |
Length | 712 mm |
Width | 325 mm |
Fuse Specifications
Model | Fuse Slow - Amps |
400i CC/CV | 25 A |
500i CC/CV | 32 A |
Input Voltage
Frequency | 50/60 Hz |
Phase | 3 |
Voltage | 380-415 ± 10% V |
Power Specifications
Model | 400i CC/CV | 500i CC/CV |
Current Range(A) | 16-400 (TIG 5-400) A | 16-500 (TIG 5-500) A |
Efficiency at Maximum Current | 88 % | 89 % |
Energy Save Mode | 30 W | 30 W |
Open Circuit Voltage | 54 (VRD 28) VDC | 54 (VRD 28) VDC |
Power Factor at Maximum Current | 0.91 | 0.91 |
Protection Class | IP23 | IP23 |
Specifications
MCableX | 4x6 |
Operating Temp | -10 to +40 °C |
Weight
Weight | 59 kg |
w/Cooling Unit
Weight | 74 kg |
Welding Output
Model | Duty Cycle | Output Current | Output Voltage | Welding Process |
400i CC/CV | 60 % | 400 A | 34 V | MIG/MAG |
400i CC/CV | 100 % | 300 A | 29 V | MIG/MAG |
400i CC/CV | 60 % | 400 A | 36 V | MMA |
400i CC/CV | 100 % | 300 A | 32 V | MMA |
400i CC/CV | 60 % | 400 A | 26 V | TIG |
400i CC/CV | 100 % | 300 A | 22 V | TIG |
500i CC/CV | 60 % | 500 A | 39 V | MIG/MAG |
500i CC/CV | 100 % | 400 A | 26 V | MIG/MAG |
500i CC/CV | 60 % | 500 A | 40 V | MMA |
500i CC/CV | 100 % | 400 A | 36 V | MMA |
500i CC/CV | 60 % | 500 A | 30 V | TIG |
500i CC/CV | 100 % | 400 A | 26 V | TIG |