NGUỒN HÀN ESAB - TAF 801 and 1251
Mã sản phẩm: 0460516882
Giá gốc 0₫
Nguồn hàn xoay chiều AC xung vuông, chuyển đổi điện áp thứ cấp từ sóng hình sin qua chỉnh lưu cầu được điều khiển thyristor thành điện áp hồ quang xung vuông với các đặc tính dòng tuyệt vời cho quá trình hàn.
Tính năng
- Được sử dụng kết hợp với dòng thiết bị A2-A6 của ESAB và bộ điều khiển quá trình A2-A6 (PEK).
- Phù hợp cho hàn liên tục.
- Điện áp mạch hở được tối ưu hóa.
- Bù điện áp khi có sự dao động điện áp nguồn hàn.
- Bù điện áp bị giảm cho các dây cáp hàn dài.
- Hệ số công suất cao đảm bảo tiêu thụ điện năng thấp.
- Kết nối "Scott" cho hai nguồn hàn.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Quá trình hàn
SAW - Hàn hồ dưới lớp thuốc
Welding Process
SAW - Submerged Arc Welding
Power Specifications
Model | TAF 1251 | TAF 801 | ||
Application Class | S | S | S | S |
Current | 1250 A | 1500 A | 800 A | 1000 A |
Duty Cycle | 100 % | 60 % | 100 % | 60 % |
Efficiency | 86 % | 86 % | 86 % | 86 % |
Enclosure Class | IP23 | IP23 | IP23 | IP23 |
Frequency | 50 Hz 60 Hz | 50 Hz 60 Hz | 50 Hz 60 Hz | 50 Hz 60 Hz |
Mains Supply | 400/415/500 V 400/440/550 V | 400/415/500 V 400/440/550 V | 400/415/500 V 400/440/550 V | 400/415/500 V 400/440/550 V |
Open Circuit Power | 230 A | 230 A | 230 A | 230 A |
Open Circuit Voltage | 72 V | 71 V | ||
Phase | 1 1 | 1 1 | 1 1 | 1 1 |
Power Factor | 0.77 | 0.83 | ||
Setting Range | 400/28 - 1250/44 | 300/28 - 800/44 |
Weights and Dimensions
Model | TAF 1251 | TAF 801 |
Height | 1228 mm | 1228 mm |
Length | 774 mm | 774 mm |
Weight | 608 kg | 495 kg |
Width | 598 mm | 598 mm |
Part Numbers: TAF 801 and 1251 | |
---|---|
TAF 801 460V 3Ph | 0460516882 |
TAF 1251 460V 3Ph | 0460517882 |
CLICK ĐỂ TẢI TÀI LIỆU CHI TIẾT: