QUE HÀN ESAB OK 13Mn
Mã sản phẩm: E Fe9-3.2
Giá gốc 0₫
OK 13Mn là que hàn mangan austenit,làm việc trong điều kiện chịu va đập và ứng suất nén. Nó chủ yếu được sử dụng để đắp bề mặt (surfacing) và chế tạo các chi tiết từ thép mangan phải làm việc trong môi trường chịu va đập thường xuyên và mài mòn vừa phải. Các ứng dụng điển hình sử dụng trong : các tấm của máy nghiền và lốc, lớp phủ của máy nghiền quay v.v ... Nhiệt độ giữa các đường hàn nên được giữ ở mức thấp nhất có thể.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
20 % | 780 MPa | 480 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
70 J | 20 °C |
45 J | -20 °C |
35 J | -40 °C |
25 J | -60 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | C | Si |
12.2 % | 1.08 % | 0.7 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
3.2 x 450 mm | 95-135 A | 1.1 kg/h | 95 sec | 0.60 kg | 36 | 23 V |
5.0 x 450 mm | 170-230 A | 1.8 kg/h | 132 sec | 0.60 kg | 15 | 25 V |
4.0 x 450 mm | 130-180 A | 1.4 kg/h | 109 sec | 0.60 kg | 24 | 23 V |
Classifications: | EN 14700, E Fe9 |
Alloy Type: | Austenitic Mn steel |
Coating Type: | Lime Basic |
Welding Current: | AC, DC+ |