QUE HÀN ESAB OK 48.04
Mã sản phẩm: E7018-3.2
Giá gốc 0₫
Đã ngừng sản xuất - Thay thế bằng que hàn WELD 7018L
OK 48.04 là que hàn có thể hàn bằng máy hàn xoay chiều(AC) hoặc một chiều (DC), sử dụng cho các mục đích hàn thông thường.Que hàn độ ẩm thấp (LMA) để hàn thép cacbon thấp và hợp kim thấp. Nó có đặc tính hàn rất tốt và khả năng đắp tạo thành kim loại hàn chất lượng cao, với cơ tính rất tốt. Que hàn có thể được sử dụng để hàn các kết cấu ngầm (liên kết cứng), trong đó ứng suất hàn cao là không thể tránh được.
Ứng dụng:
Hàn các kết cấu thép cacbon thấp, thép hợp kim thấp ở vị trí quan trọng, yêu cầu mối hàn có chất lượng cao trong nhiệt điện, nhà máy giấy, các kết cấu làm việc ở môi trường nhiệt độ thấp
Thiết bị liên quan trong vận hành:
- Máy hàn một chiều: ESAB Buddy Arc 400i
- Kìm hàn 500A
- Mũ hàn Eco II
- Găng tay hàn
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
28 % | 560 MPa | 480 MPa |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
110 J | -30 °C |
100 J | -40 °C |
AWS As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
- | -30 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | C | Si |
1.2 % | 0.06 % | 0.4 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 350 mm | 75-110 A | 1.00 kg/h | 59 sec | 0.64 kg | 67.0 | 23 V |
3.2 x 350 mm | 90-155 A | 1.37 kg/h | 62.4 sec | 0.63 kg | 42.3 | 22 V |
3.2 x 450 mm | 90-155 A | 1.50 kg/h | 92 sec | 0.67 kg | 30.0 | 25 V |
5.0 x 450 mm | 190-260 A | 2.80 kg/h | 106 sec | 0.72 kg | 13.0 | 26 V |
4.0 x 450 mm | 125-200 A | 2.00 kg/h | 101 sec | 0.68 kg | 20.0 | 26 V |
Approvals: | ABS, E7018, ABS, 3Y H5, BV, 3Y H5, CE, EN 13479, DNV-GL, 3 YH5, LR, 3Ym H15, NAKS/HAKC, 2.5-5.0 mm, PRS, 3Y H5, RS, 3Y H5, Seproz, UNA 272580 |
Classifications: | SFA/AWS A5.1, E7018, EN ISO 2560-A, E 42 4 B 32 H5 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Carbon Manganese |
Coating Type: | IMPERIAL_Basic covering |
Diffusible Hydrogen: | < 5.0 ml/100g |
Welding Current: | AC, DC+(-) |