QUE HÀN ESAB OK 48.08
Mã sản phẩm: E7018-G-2.0
Giá gốc 0₫
OK 48,08 là que hàn hồ quang tay độ ẩm thấp (LMA) có cơ tính học rất tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe,ví dụ như chế tạo giàn khoan. Kim loại mối hàn chứa khoảng 1% Ni, chống chịu lại độ va đập cao với nhiệt độ tới -40 ° C. Vỏ bọc que hàn thuộc loại độ ẩm thấp (LMA) mới nhất, cho khả năng chống lại rỗ khí và nứt do hydro. OK 48,08 được kiểm nghiệm CTOD.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
26 % | 630 MPa | 540 MPa |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
115 J | -50 °C |
90 J | -60 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Ni | Cr |
1.2 % | 0.001 % | 0.06 % | 0.35 % | 0.95 % | 0.02 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 350 mm | 75-110 A | 1.0 kg/h | 41 sec | 0.57 kg | 88 | 27 V |
3.2 x 350 mm | 110-150 A | 1.30 kg/h | 66 sec | 0.62 kg | 42.3 | 22 V |
3.2 x 450 mm | 110-150 A | 1.40 kg/h | 85 sec | 0.66 kg | 30.0 | 22 V |
5.0 x 450 mm | 190-275 A | 3.00 kg/h | 85 sec | 0.69 kg | 14.0 | 23 V |
2.0 x 300 mm | 55-80 A | 0.60 kg/h | 42 sec | 0.57 kg | 135.1 | 22 V |
4.0 x 450 mm | 150-200 A | 2.00 kg/h | 90 sec | 0.69 kg | 20.3 | 22 V |
Approvals: | ABS, 3Y H5, CE, EN 13479, DB, 10.039.31, DNV-GL, 4 Y40H5, LR, 4Y40m H5, NAKS/HAKC, 2.5-5.0 mm, RS, 4Y H5, VdTÜV, 05778 |
Classifications: | SFA/AWS A5.5, E7018-G, EN ISO 2560-A, E 46 5 1Ni B 32 H5 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Low alloyed (0.9 % Ni) |
Coating Type: | IMPERIAL_Basic covering |
Diffusible Hydrogen: | < 5.0 ml/100g |
Welding Current: | AC, DC+(-) |