QUE HÀN ESAB OK 53.04
Mã sản phẩm: E7016-2.5
Giá gốc 0₫
OK 53.04 là que hàn hồ quang tay độ ẩm thấp (LMA),có thể hàn ở tất cả các tư thế hàn,nó xuất sắc khi hàn dòng xoay chiều (AC) ở tư thế hàn leo (3Gu). Nó có các đặc tính hoạt động rất tốt, lượng thất thoát do bắn tóe thấp và xỉ mỏng, dễ dàng loại bỏ. Que hàn cũng có các đặc tính nổi bật ở sự ổn định hồ quang tốt,khi hoạt động với cường độ dòng điện thấp. Đối với mối hàn lót đáy ở liên kết chữ V đơn,có thể hàn trên dòng một chiều DC- được khuyên dùng vì nhiệt độ vũng hàn thấp hơn.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
27 % | 590 MPa | 500 MPa |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
110 J | -40 °C |
AWS As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
- | -30 °C |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 350 mm | 70-110 A | 0.9 kg/h | 50 sec | 0.56 kg | 81.0 | 23 V |
4.0 x 350 mm | 120-190 A | 1.7 kg/h | 66 sec | 0.61 kg | 33 | 23 V |
5.0 x 400 mm | 150-240 A | - | - | - | - | - |
3.2 x 350 mm | 90-140 A | 1.2 kg/h | 62 sec | 0.60 kg | 48.0 | 23 V |
Approvals: | ABS, 3YH5, BKI, 3 Y H15, DNV, 3YH10, GL, 3YH10, LR, 3Y H15 |
Classifications: | SFA/AWS A5.1, E7016, EN ISO 2560-A, E 42 4B 12 H5 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Carbon Manganese |
Coating Type: | IMPERIAL_Basic covering |
Diffusible Hydrogen: | < 5.0 ml/100g |
Welding Current: | AC, DC+(-) |