QUE HÀN ESAB OK 67.70
Mã sản phẩm: E309LMo-17-2.0
Giá gốc 0₫
Que hàn hồ quang tay (MMA) với vỏ bọc hệ rutil axit, thích hợp để hàn thép không gỉ kháng axit với thép cacbon thấp và hợp kim thấp. Cũng thích hợp cho việc hàn các lớp lót (buffer layers) trước khi hàn đắp bề mặt (surfacing) thép cacbon thấp bằng thép không gỉ kháng axit.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
32 % | 610 MPa | 510 MPa |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
50 J | 20 °C |
35 J | -20 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Ferrite FN | Ni | N | Cr |
0.6 % | 2.8 % | 0.02 % | 0.8 % | 18 % | 13.4 % | 0.09 % | 22.5 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 300 mm | 50-90 A | 0.9 kg/h | 45 sec | 0.57 kg | 94 | 29 V |
4.0 x 350 mm | 85-180 A | 2.0 kg/h | 56 sec | 0.61 kg | 32 | 31 V |
3.2 x 350 mm | 60-120 A | 1.4 kg/h | 61 sec | 0.59 kg | 47 | 27 V |
5.0 x 350 mm | 110-250 A | 2.7 kg/h | 64 sec | 0.59 kg | 20 | 30 V |
2.0 x 300 mm | 40-60 A | 0.6 kg/h | 48 sec | 0.58 kg | 147 | 26 V |
Approvals: | ABS, SS to C&C/Mn steels, BV, 309Mo, CE, EN 13479, CWB, CSA W48: E309LMo-17, DB, 30.039.05, DNV-GL, VL 309 Mo, LR, SS/CMn, RINA, 309Mo, Seproz, UNA 272580, VdTÜV, 02424 |
Classifications: | EN ISO 3581-A, E 23 12 2 L R 3 2, SFA/AWS A5.4, E309LMo-17, CSA W48, E309LMo-17, Werkstoffnummer, 1.4459 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Austenitic CrNi |
Coating Type: | Acid Rutile |
Ferrite Content: | FN 12-22 |
Welding Current: | DC+, AC |