QUE HÀN ESAB OK 68.55

Mã sản phẩm: E2594-15-2.5

Giá gốc 0₫

OK 68.55 là que hàn vỏ bọc bazo để hàn thép không gỉ austenit-ferrit thuộc nhóm Super Duplex(ví dụ : SAF 2507 và Zeron 100). OK 68.55 tạo ra kim loại mối hàn độ dẻo dai cao

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
28 %900 MPa700 MPa

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting Temperature
90 J20 °C
70 J-20 °C
55 J-40 °C
45 J-60 °C

Typical Weld Metal Analysis %

MnMoCSiFerrite FNNiNCr
0.9 %4.3 %0.03 %0.6 %45 %10.4 %0.23 %25.2 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 300 mm50-80 A0.8 kg/h48 sec0.62 kg9323 V
4.0 x 350 mm100-140 A1.6 kg/h70 sec0.62 kg3223 V
3.2 x 350 mm60-100 A1.1 kg/h68 sec0.63 kg4623 V


Approvals:DNV-GL, Duplex
Classifications:EN ISO 3581-A, E 25 9 4 N L B 4 2, SFA/AWS A5.4, E2594-15, Werkstoffnummer, (1.4410)

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Austenitic CrNiMo
Coating Type:Basic
Ferrite Content:FN 35-50
Welding Current:DC+