QUE HÀN ESAB OK 68.81
Mã sản phẩm: E312-17-2.5
Giá gốc 0₫
OK 68.81 là que hàn hợp kim cao, kim loại mối hàn là loại thép không gỉ duplex (khoảng 40% Ferrit) . Mối hàn có khả năng chống ăn mòn ứng suất và ít nhạy cảm với sự chảy loãng. Khả năng chống mòn tách lớp do oxy hoá ở nhiệt độ lên đến 1150 ° C. OK 68.81 được sử dụng để nối các loại thép khác nhau, thép có tính hàn không tốt và hàn các lớp lót (buffer layers) trước khi hàn đắp chống mài mòn (Hardfacing). Ứng dụng: Con lăn, khuôn rập, công cụ gia công nóng, khuôn nhựa.
TÍNH NĂNG:
- Được sử dụng hàn nối thép trắng với thép đen (Thép không gỉ và thép cacbon thấp)
- Hàn lót khi thực hiện hàn phủ cứng nhiều lớp
- Hàn các kết cấu thép 304, 307, 308, 309, 310, 312
- Hàn phục hồi, sửa chữa cổ trục, bánh răng...trong các nhà máy xi măng, nhà máy giấy, mía đường, ...
Kết hợp vận hành:
- Máy hàn một chiều ESAB Buddy Arc 400i
- Kìm hàn 500A
- Mũ hàn Eco II
- Găng tay hàn
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 0243 971 5287
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
25 % | 790 MPa | 610 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
AWS As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
30 J | 20 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Ferrite FN | Ni | N | Cr |
0.9 % | 0.04 % | 0.13 % | 0.7 % | 40 % | 10.2 % | 0.09 % | 28.9 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 300 mm | 50-85 A | 0.9 kg/h | 48 sec | 0.64 kg | 78 | 24 V |
4.0 x 350 mm | 80-175 A | 2.0 kg/h | 66 sec | 0.62 kg | 26 | 26 V |
3.2 x 350 mm | 60-125 A | 1.3 kg/h | 65 sec | 0.62 kg | 42 | 25 V |
5.0 x 350 mm | 150-240 A | 3.2 kg/h | 68 sec | 0.65 kg | 17 | 28 V |
2.0 x 300 mm | 40-60 A | 0.7 kg/h | 41 sec | 0.64 kg | 123 | 22 V |
Approvals: | CE, EN 13479, Seproz, UNA 272580 |
Classifications: | EN 14700, E Fe11, EN ISO 3581-A, E 29 9 R 3 2, SFA/AWS A5.4, VAT, Werkstoffnummer, 1.4337 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | IMPERIAL_Stainless duplex |
Coating Type: | Acid Rutile |
Ferrite Content: | FN 30 - 50 |
Welding Current: | DC+, AC |