QUE HÀN ESAB OK 78.16
Mã sản phẩm: E9018-G-2.5
Giá gốc 0₫
OK 78.16 là que hàn hồ quang tay với thành phần hợp kim CrMo,ứng dụng hàn các mác thép tôi và ram với thành phần hợp kim là 0,25C-1Cr-0,3Mo. Các yêu cầu về xử lý nhiệt cho kim loại mối hàn giống như đối với vật liệu cơ bẩn. Kim loại mối hàn của OK 78.16 cũng thích hợp để làm hàn các vật liệu được tôi bằng ngọn lửa. Khi hàn thép độ bền cao bằng OK 78.16 cần phải được thực hiện nung nóng trước khi hàn, nhiệt độ tối thiểu là 200 ° C.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
ISO As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
17 % | 900 MPa | 800 MPa |
AWS As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
- | - | - |
Typical Charpy V-Notch Properties
ISO As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
80 J | 20 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Mo | C | Si | Cr |
0.76 % | 0.2 % | 0.17 % | 0.52 % | 1.15 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 350 mm | 75-100 A | 0.90 kg/h | 58 sec | 0.64 kg | 70.0 | 20 V |
3.2 x 450 mm | 105-140 A | 1.40 kg/h | 78 sec | 0.64 kg | 32.5 | 21 V |
5.0 x 450 mm | 190-260 A | 2.80 kg/h | 86 sec | 0.68 kg | 15.0 | 23 V |
4.0 x 450 mm | 145-195 A | 1.90 kg/h | 83 sec | 0.66 kg | 22.5 | 22 V |
Approvals: | CE, EN 13479, Seproz, UNA 272581 |
Classifications: | SFA/AWS A5.5, E9018-G, EN ISO 18275-A, E 69 A Z B 42 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Low alloyed (1.15 % Cr ; 0.2 % Mo) |
Coating Type: | IMPERIAL_Basic covering |
Welding Current: | DC+ |