QUE HÀN ESAB OK 94.25

Mã sản phẩm: CuSn7-1

Giá gốc 0₫

Điện cực để hàn đồng đỏ và đồng thau, đặc biệt là đồng thau. Nó cũng thích hợp để hàn đắp cho thép và các công việc sửa chữa quy mô nhỏ với các vật liệu gang có tính hàn.Cho các công việc sửa chữa và chế tạo các chi tiết được đúc như: - van - máy bơm - vỏ máy - bề mặt ổ bi.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
25 %330-390 MPa235 MPa

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting Temperature
25 J20 °C
20 J0 °C

Typical Weld Metal Analysis %

MnCuSn
0.4 %93 %6.5 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 350 mm60-90 A1.20 kg/h39 sec0.71 kg77.022 V
4.0 x 350 mm125-170 A2.90 kg/h41 sec0.74 kg30.525 V
3.2 x 350 mm90-125 A1.90 kg/h40 sec0.72 kg46.024 V


Approvals:Seproz, UNA 272581
Classifications:EN ISO 17777, E Cu Z (CuSn7)

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Copper alloy
Coating Type:Basic
Welding Current:DC+