QUE HÀN ESAB OK NI-CI
Mã sản phẩm: ENi-CI-2.5
Giá gốc 0₫
OK Ni-CI là que hàn hồ quang tay mạ niken, sử dụng để hàn các loại gang thông thường, chẳng hạn như gang xám,gang cầu và gang dẻo. Nó cũng thích hợp để hiệu chỉnh và sửa chữa các loại gang này hoặc để hàn chúng với thép. Việc đắp kim loại mối hàn được thực hiện trên gang nguội hoặc gang được nung nóng sơ bộ trước khi hàn. Sau khi hàn, có thể gia công mối hàn một cách dễ dàng. Các ứng dụng điển hình là sửa chữa các chi tiết bằng gang,bị nứt trong động cơ, vỏ máy bơm,vỏ hộp giảm tốc, khung kết cấu cũng như các khuyết tật khi đúc.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
AWS As welded |
Tensile Strength |
300 MPa |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Cu | C | Si | Ni | Al | Fe |
0.2 % | 0.3 % | 1.0 % | 0.3 % | 93.5 % | 0.1 % | 4.5 % |
Deposition Data
Diameter | Current | Deposition Rate | Fusion time per electrode at 90% I max | kg weld metal/kg electrodes | Number of electrodes/kg weld metal | Voltage |
2.5 x 300 mm | 55-110 A | 0.9 kg/h | 46 sec | 0.71 kg | 83 | 21 V |
4.0 x 350 mm | 100-190 A | 1.7 kg/h | 71 sec | 0.70 kg | 29 | 19 V |
3.2 x 350 mm | 80-140 A | 1.2 kg/h | 66 sec | 0.68 kg | 45 | 20 V |
Classifications: | SFA/AWS A5.15, ENi-CI, EN ISO 1071, E C Ni-CI 3 |
Alloy Type: | Ni-base alloy |
Coating Type: | Basic Special high graphite |
Welding Current: | AC, DC+- |