QUE HÀN ESAB OK NiCrMo-3

Mã sản phẩm: ENiCrMo-3-2.5

Giá gốc 0₫

Que hàn Ni nền CrMoNb để hàn các hợp kim Ni cùng loại hoặc vật liệu tương đương, ví dụ: Inconel 625, để hàn thép 5% và 9% Ni. Que hàn này rất phù hợp để hàn thép 254 SMO, mác tương đương là thép UNS S31254.

ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.

🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.

🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.

☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.

☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36

PHI

Số lượng

Typical Tensile Properties

ISO As welded
ElongationTensile StrengthYield Strength
35 %780 MPa500 MPa

Typical Charpy V-Notch Properties

ISO As welded
Impact ValueTesting Temperature
70 J20 °C
50 J-196 °C

Typical Weld Metal Analysis %

MnMoCNbSiNiCrFe
0.2 %9.3 %0.03 %3.3 %0.4 %62.8 %21.7 %2.0 %

Deposition Data

DiameterCurrentDeposition RateFusion time per electrode at 90% I maxkg weld metal/kg electrodesNumber of electrodes/kg weld metalVoltage
2.5 x 300 mm55-75 A0.9 kg/h40 sec0.55 kg10023 V
4.0 x 350 mm80-140 A1.9 kg/h57 sec0.58 kg3327 V
3.2 x 350 mm65-100 A1.4 kg/h52 sec0.56 kg4925 V
5.0 x 350 mm120-170 A2.1 kg/h72 sec0.58 kg2124 V


Approvals:CE, EN 13479, DNV-GL, -H5, VdTÜV, 12414
Classifications:SFA/AWS A5.11, ENiCrMo-3, EN ISO 14172, E Ni 6625 (NiCr22Mo9Nb)

Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.

Alloy Type:Ni-based CrMoNb
Coating Type:Basic
Ferrite Content:FN 0
Welding Current:DC+