QUE HÀN ESAB OK TIGROD NiCr-3
Mã sản phẩm: ERNiCr-3
Giá gốc 0₫
Que hàn TiG Ni-Cr có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt,dành cho hợp kim cao chịu nhiệt và các vật liệu chống ăn mòn, thép hợp kim Ni 9% hoặc các mác thép tương tự có độ bền cao ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra còn để nối các kim loại khác nhau của các vật liệu được nêu trên. Kim loại mối hàn có cơ tính học rất tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao. Khả năng chống lại ăn mòn và ứng suất tốt.
ESAB là thương hiệu hàng đầu về hàn - cắt kim loại lâu đời, nổi tiếng trên toàn cầu.
🔖 ESAB với công nghệ tiên phong trong lĩnh vực hàn kim loại đã nghiên cứu và cho ra đời những dòng máy hàn mạnh mẽ, công suất lớn, hiệu suất làm việc cao. Cùng các dòng Vật liệu hàn: dây hàn, que hàn, thuốc hàn...đa dạng, phong phú phục vụ cho nhiều mục đích sửa chữa, xây lắp, đắp cứng, chống mài mòn.
🔖 Que hàn TIG - Que hàn TIGROD - Que hàn ESAB - Que hàn OK - Que hàn nhập khẩu. Que hàn chất lượng cao - Que hàn giá tốt - Que hàn đặc chủng.
☎️ Công ty TNHH EVD Thiết bị và Phát triển chất lượng là đại diện phân phối chính hãng thiết bị và vật liệu hàn ESAB từ năm 1993. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu của bạn.
☎️ ☎️ ☎️ 08 66 11 22 36
Typical Tensile Properties
As welded | ||
Elongation | Tensile Strength | Yield Strength |
40 % | 650 MPa | 400 MPa |
Typical Charpy V-Notch Properties
As welded | |
Impact Value | Testing Temperature |
150 J | 20 °C |
Typical Weld Metal Analysis %
Mn | Cu | C | Ti | Si | Ni | Nb+Ta | Cr | Fe |
3.0 % | 0.01 % | 0.04 % | 0.35 % | 0.2 % | 72.50 % | 2.5 % | 20.0 % | 1.3 % |
Approvals: | VdTÜV, 12657, VdTÜV, 12667 |
Classifications: | SFA/AWS A5.14, ERNiCr-3, Wire Electrode, EN ISO 18274, S Ni 6082 (NiCr20Mn3Nb), Wire Electrode |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: | Alloyed nickel (Ni + 20 % Cr + 3 % Mn + 2.5 % Nb) |