RAILTRAC BV/BVR 1000
Giá gốc 0₫
Thiết bị có thể lập trình được cho hàn đắp chống mài mòn "hardfacing" và sửa chữa biên dạng ray trong đường sắt.
Tính năng
-Trọng lượng nhẹ làm cho nó nhanh chóng và dễ dàng để tháo bỏ các rầm nhôm từ ray, đơn giản để khôi phục lại vị trí ban đầu của nó với chi tiết hàn.
-Thiết bị có thể được sử dụng với nhiều nguồn hàn và thiết bị đẩy dây.
-Điều chỉnh chính xác cho dao động ngang, tốc độ hàn và không thay đổi vị trí đường hàn có thể đạt được trong quá trình hàn.
-Thông số quá trình hàn có thể điều chỉnh từ điều khiển từ xa.
-Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP 23 khiến cho nó phù hợp để sử dụng ngoài trời.
-Cấp điện áp là 42V AC, an toàn để sử dụng bất cứ nơi nào.
Power Specifications
Control Voltage | 36-46 / 40-60 V |
Enclosure Class | IP23 |
Maximum output consumption | 80 W |
Specifications
Fast transport speed | 59 in./min (150 cm/min) |
Number of programs | BV: 4, BVR: 6 |
Weaving speed | 0.3-2.0 (7-50) |
Welding speed | 0.2-59 in./min (10-150 cm/min) |
Maximum effective weld length | 59 in. (1500 mm) |
Mechanical lateral adjustment | 7.9 in. (200 mm) |
Torch attachment universal | 0.5-1.4 in. (12-36 mm) |
Programmable edge length | 6-99 (2.4-39 in.) |
Slide for adjusting height of torch | 0.9 in. (22 mm) |
Weaving width | 0.04-3.1 in. (1-80 mm) |
Zero line shift | 1.0 / +/-0.5 in. (25 / +/-12.5 mm) |
Dimensional Qualification | excl rail |
Dimensional Qualification | Weight of rail 2 m (6.5 ft.) |
Weight
excl rail
Weight | 15.4 lb |
Weight of rail 2 m (6.5 ft.)
Weight | 8.8 lb |